Nhập môn lý thuyết xác suất bằng ngang
Số trang: 6
Loại file: pdf
Dung lượng: 121.76 KB
Lượt xem: 12
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Bảng 4a. Bảng phân phối khi bình phương với k bậc tự do P[X xα ] = αBậc tự do k 1 2 3 4 5 6 7 8 Xác suất 0,99 0,98 0,95 0,90 0,80 0,70 0,50 0,30 0,20 0,10 0,05 0,02 0,01 0,005 0,002 0,0 01 0,00016 0,0006 0,003 0,016 0,064 0,148 0,455 1,07 1,64 9 0,020 0,115 0,30 0,55 0,187 1,24 1,65 0,040 0,103 0,211 0,446 0,731 1,386 2,41 3,22 0,185 0,352 0,584 1,005 1,424 2,366 3,66 4,64 0,43 0,75 1,13 1,56 2,03 0,71 0,06 1,65 2,19 3,36 0,114 1,61 2,34 3,00 4,35 1,63 2,20 3,07...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Nhập môn lý thuyết xác suất bằng ngang Bảng 4a. Bảng phân phối khi bình phương với k bậc tự do P[X > xα ] = α Xác suấtBậc tự 0,99 0,98 0,95 0,90 0,80 0,70 0,50 0,30 0,20 0,10 0,05 0,02 0,01 0,005 0,002 0,0do k 01 1 0,00016 0,0006 0,003 0,016 0,064 0,148 0,455 1,07 1,64 2,7 3,84 5,4 6,6 7,9 9,5 10, 9 83 2 0,020 0,040 0,103 0,211 0,446 0,731 1,386 2,41 3,22 4,6 6,0 7,8 9,2 11,6 12,4 13, 8 3 0,115 0,185 0,352 0,584 1,005 1,424 2,366 3,66 4,64 6,3 7,81 9,8 11,3 12,8 14,8 16, 3 4 0,30 0,43 0,71 0,06 1,65 2,19 3,36 4,9 6,0 7,8 9,5 11,7 13,3 14,9 16,9 18, 5 5 0,55 0,75 0,114 1,61 2,34 3,00 4,35 6,1 7,3 9,2 11,1 13,4 15,1 16,3 18,9 20, 5 6 0,187 1,13 1,63 2,20 3,07 3,83 5,35 7,2 8,6 10,6 12,6 15,0 16,8 18,6 20,7 22, 5 7 1,24 1,56 2,17 2,83 3,82 4,67 6,34 8,4 9,8 12,0 14,1 16,6 18,5 20,3 22,6 24, 3 8 1,65 2,03 0,73 3,49 4,59 5,53 7,34 9,5 11,0 13,4 15,5 18,2 20,1 21,9 24,3 21, 6 9 2,09 2,53 3,32 4,17 5,38 6,397 8,35 10,7 12,2 14,7 16,9 19,7 21,7 23,6 26,1 27, 9 10 2,56 3,06 3,94 4,86 6,18 7,27 9,34 11,8 13,4 16,0 18,3 21,2 23,2 25,2 27,7 29, 6 11 3,1 3,6 4,6 5,6 7,0 8,1 10,3 12,9 14,6 17,3 19,7 22,6 24,7 26,8 29,4 31, 3 12 3,6 4,2 5,2 6,3 7,8 9,0 11,3 14,0 15,8 18,5 21,0 24,1 26,2 28,3 31,0 32, 9 13 4,1 4,8 5,9 7,0 8,6 9,9 12,3 15,1 17,0 19,8 22,4 25,5 27,7 29,8 32,5 34, 5 14 4,7 5,4 6,6 7,8 9,5 10,8 13,3 16,2 18,2 21,1 23,7 26,9 29,1 31,0 34,0 36, 1 15 5,2 6,0 7,3 8,5 10,3 11,7 14,3 17,3 19,3 22,3 25,0 28,3 30,6 32,5 35,5 37,7 Bảng 4b. Bảng phân phối khi bình phương với k bậc tự do P[X > xα ] = αBậc tư Xác suấtdo k 0,99 0,98 0,95 0,90 0,80 0,70 0,50 0,30 0,20 0,10 0,05 0,02 0,01 0,005 0,002 0,0 0116 5,8 6,6 8,0 9,3 11, 12, 15, 18, 20, 23, 26, 29, 32, 34, 37, 39, 2 6 3 4 5 5 3 6 0 0 0 217 6,4 7,3 8,7 10, 12, 13, 16, 19, 21, 24, 27, 31, 33, 35, 38, 40, 1 0 5 3 5 6 8 6 0 4 5 5 818 7,0 7,9 9,4 10, 12, 14, 17, 20, 22, 26, 28, 32, 34, 37, 40, 42, 9 9 4 3 6 8 0 9 3 8 0 0 319 7,6 8,6 10, 11, 13, 15, 18, 21, 23, 27, 30, 33, 36, 38, 41, 43, 1 7 7 4 3 7 9 2 1 7 2 5 5 820 8,3 9,2 10, 12, 14, 16, 19, 22, 25, 28, 31, 35, 37, 40, 43, 45, ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Nhập môn lý thuyết xác suất bằng ngang Bảng 4a. Bảng phân phối khi bình phương với k bậc tự do P[X > xα ] = α Xác suấtBậc tự 0,99 0,98 0,95 0,90 0,80 0,70 0,50 0,30 0,20 0,10 0,05 0,02 0,01 0,005 0,002 0,0do k 01 1 0,00016 0,0006 0,003 0,016 0,064 0,148 0,455 1,07 1,64 2,7 3,84 5,4 6,6 7,9 9,5 10, 9 83 2 0,020 0,040 0,103 0,211 0,446 0,731 1,386 2,41 3,22 4,6 6,0 7,8 9,2 11,6 12,4 13, 8 3 0,115 0,185 0,352 0,584 1,005 1,424 2,366 3,66 4,64 6,3 7,81 9,8 11,3 12,8 14,8 16, 3 4 0,30 0,43 0,71 0,06 1,65 2,19 3,36 4,9 6,0 7,8 9,5 11,7 13,3 14,9 16,9 18, 5 5 0,55 0,75 0,114 1,61 2,34 3,00 4,35 6,1 7,3 9,2 11,1 13,4 15,1 16,3 18,9 20, 5 6 0,187 1,13 1,63 2,20 3,07 3,83 5,35 7,2 8,6 10,6 12,6 15,0 16,8 18,6 20,7 22, 5 7 1,24 1,56 2,17 2,83 3,82 4,67 6,34 8,4 9,8 12,0 14,1 16,6 18,5 20,3 22,6 24, 3 8 1,65 2,03 0,73 3,49 4,59 5,53 7,34 9,5 11,0 13,4 15,5 18,2 20,1 21,9 24,3 21, 6 9 2,09 2,53 3,32 4,17 5,38 6,397 8,35 10,7 12,2 14,7 16,9 19,7 21,7 23,6 26,1 27, 9 10 2,56 3,06 3,94 4,86 6,18 7,27 9,34 11,8 13,4 16,0 18,3 21,2 23,2 25,2 27,7 29, 6 11 3,1 3,6 4,6 5,6 7,0 8,1 10,3 12,9 14,6 17,3 19,7 22,6 24,7 26,8 29,4 31, 3 12 3,6 4,2 5,2 6,3 7,8 9,0 11,3 14,0 15,8 18,5 21,0 24,1 26,2 28,3 31,0 32, 9 13 4,1 4,8 5,9 7,0 8,6 9,9 12,3 15,1 17,0 19,8 22,4 25,5 27,7 29,8 32,5 34, 5 14 4,7 5,4 6,6 7,8 9,5 10,8 13,3 16,2 18,2 21,1 23,7 26,9 29,1 31,0 34,0 36, 1 15 5,2 6,0 7,3 8,5 10,3 11,7 14,3 17,3 19,3 22,3 25,0 28,3 30,6 32,5 35,5 37,7 Bảng 4b. Bảng phân phối khi bình phương với k bậc tự do P[X > xα ] = αBậc tư Xác suấtdo k 0,99 0,98 0,95 0,90 0,80 0,70 0,50 0,30 0,20 0,10 0,05 0,02 0,01 0,005 0,002 0,0 0116 5,8 6,6 8,0 9,3 11, 12, 15, 18, 20, 23, 26, 29, 32, 34, 37, 39, 2 6 3 4 5 5 3 6 0 0 0 217 6,4 7,3 8,7 10, 12, 13, 16, 19, 21, 24, 27, 31, 33, 35, 38, 40, 1 0 5 3 5 6 8 6 0 4 5 5 818 7,0 7,9 9,4 10, 12, 14, 17, 20, 22, 26, 28, 32, 34, 37, 40, 42, 9 9 4 3 6 8 0 9 3 8 0 0 319 7,6 8,6 10, 11, 13, 15, 18, 21, 23, 27, 30, 33, 36, 38, 41, 43, 1 7 7 4 3 7 9 2 1 7 2 5 5 820 8,3 9,2 10, 12, 14, 16, 19, 22, 25, 28, 31, 35, 37, 40, 43, 45, ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
lý thuyết xác suất xác suất bằng ngang xác suất thống kê thống kê toán phương pháp thống kêTài liệu có liên quan:
-
Giáo trình Xác suất thống kê: Phần 1 - Trường Đại học Nông Lâm
70 trang 354 5 0 -
Giáo trình Thống kê xã hội học (Xác suất thống kê B - In lần thứ 5): Phần 2
112 trang 232 0 0 -
Đề cương chi tiết học phần: Xác suất thống kê
3 trang 231 0 0 -
Bài giảng Xác suất và thống kê trong y dược - Chương 1: Khái niệm cơ bản của lý thuyết xác suất
69 trang 202 0 0 -
Bài giảng Các phương pháp nghiên cứu trong quy hoạch sử dụng đất – Võ Thành Phong
38 trang 186 0 0 -
116 trang 185 0 0
-
Bài giảng Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm: Chương 3.4 và 3.5 - Nguyễn Thị Thanh Hiền
26 trang 182 0 0 -
Bài giảng Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm: Chương 5.2 - Nguyễn Thị Thanh Hiền
27 trang 177 0 0 -
Giáo trình Xác suất thống kê (tái bản lần thứ năm): Phần 2
131 trang 173 0 0 -
Một số ứng dụng của xác suất thống kê
5 trang 151 0 0