Danh mục tài liệu

Sơ đồ thay thế máy biến á

Số trang: 7      Loại file: pdf      Dung lượng: 179.65 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

hiện tượng tổn thất công suất tác dụng do hiệu ứng Joule và hiện tượng tổn thất công suất phản kháng do tản từ trong các cuộn dây.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Sơ đồ thay thế máy biến á5.1.1. Sơ đồ thay thế máy biến áp: Các thông số của máy biến áp:a) phản ánh Tổng trở của máy biến áp: là ZT  RT  j. X Thiện tượng tổn thất công suất tác dụng do hiệu ứngJoule và hiện tượng tổn thất công suất phản kháng dotản từ trong các cuộn dây. Trong đó: là điện trở, RT XTlà điện cảm kháng. phản ánh Tổng dẫn của máy biến áp: YT  GT  j.BThiện tượng tổn thất công suất trong lõi thép máy biếnáp: tổn hao do dòng Foucault và tổn hao từ. Tổn thấttrong lõi thép hầu như không phụ thuộc vào tải củamáy biến áp và bằng lúc không tải. Với: là điện GTdẫn, là cảm dẫn. BT Các thông số của máy biến áp có thể tính theo cácsố liệu của máy biến áp như: tổn thất ngắn mạch , Pktổn thất không tải P , điện áp ngắn mạch , dòng Uk % ođiện không tải I % . Các số liệu là kết quả của thí onghiệm ngắn mạch và thí nghiệm không tải. Sơ đồ thay thế và tính các thông số cho máyb)biến áp hai cuộn dây: Máy biến áp ba pha hai cuộn dây là loại được dùngphổ biến trong hệ thống cung cấp điện. Khi tính toándùng sơ đồ hình Γ như hình vẽ. BT GT  S T  P  jQT T Hình Error! No text of specified style in document..1. Sơ đồ thay thế máy biến áp 2 cuộn dây Ở đây: là điện trở và cảm và ( RT  R1  R2 X T  X 1  X 2 R2 và X 2kháng của cuộn dây thứ cấp 2 đã quy đổi về cuộn dâysơ cấp 1. Sau đây sẽ nêu các công thức tính thông sốmáy biến áp ( R , ) thông qua các số liệu , và XT GT BT T và I % ) của nó:( P , P , U % k o k o 2 2 Pk .U dm Sdm Tính : ta có (Error! No text of , do đó 2 RT Pk  3I dm .RT  RT  .RT 2 2 U dm S dm với đơn vị thường dùng: Tính Pk  KW  .U dm  KV 2  2   .103 ,   RT  S  KVA2  2   dm I dm .X T Tính : ta có , do đó Uk %  XT .100 U dm 3 U k %.U dm  KV 2  2   (Error! No text of specified style in document.- .10,   XT  S dm  KVA P0 Tính : một cách gần đúng (Error! No text of specified GT  GT 2 U dm Q0 Tính : một cách gần đúng (Error! No text of specified BT  BT 2 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu có liên quan: