Trắc nghiệm tiếng Nhật 7
Số trang: 8
Loại file: pdf
Dung lượng: 287.59 KB
Lượt xem: 21
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu trắc nghiệm tiếng nhật 7, ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Trắc nghiệm tiếng Nhật 7文字語彙 本文转自转江日转 jp.hjenglish.com文字語彙もんだいⅠもんだいⅠもんだいとい1 (1) 1 (2) 3 (3) 2とい2 (4) 3 (5) 4とい3 (6) 1 (7) 2とい4 (8) 2 (9) 3 (10) 1とい5 (11) 1 (12) 3 (13) 2とい6 (14) 4 (15) 4もんだいⅡもんだいⅡもんだい本文转自转江日转 jp.hjenglish.comとい1 (16) 1 (17) 1 (18) 2 (19) 4とい2 (20) 2 (21) 4とい3 (22) 3 (23) 4とい4 (24) 2 (25) 1もんだいⅢもんだいⅢもんだい(26) 4 (27) 3 (28) 4 (29) 1 (30) 1 (31) 1(32) 3 (33) 4 (34) 2 (35) 4もんだいⅣもんだいⅣもんだい(36) 2 (37) 1 (38) 4 (39) 3 (40) 2聴解聴解もんだいⅠもんだいⅠもんだい1番 3 2番 3 3番 1 4番 3 5番 1 6番 2 7番 4 8番 29番 2 10番 4 11番 3もんだいⅡもんだいⅡもんだい1番 3 2番 4 3番 1 4番 2 5番 2 6番 1 7番 3 8番 49番 4 10番 1読解文法読解文法もんだいⅠもんだいⅠもんだい(1) 2 (2) 4 (3) 4 (4) 3 (5) 2 (6) 4 (7) 3(8) 1 (9) 1 (10) 3 (11) 3 (12) 2 (13) 4(14) 2 (15)1もんだいⅡもんだいⅡもんだい(16) 2 (17) 2 (18) 3 (19) 2 (20) 3 (21) 3(22) 1 (23) 4 (24) 1 (25) 4 (26) 3 (27) 1(28) 1 (29) 3 (30) 2もんだいⅢもんだいⅢもんだい(31) 3 (32) 2 (33) 4 (34) 1 (35) 1 (36) 4もんだいⅣもんだいⅣもんだい(37) 1 (38) 3 (39) 2 (40) 4もんだいⅤもんだいⅤもんだい(41) 4 (42) 1 (43) 2 3もんだいⅥもんだいⅥもんだい(45) 4 (46) 1 (47) 120042004
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Trắc nghiệm tiếng Nhật 7文字語彙 本文转自转江日转 jp.hjenglish.com文字語彙もんだいⅠもんだいⅠもんだいとい1 (1) 1 (2) 3 (3) 2とい2 (4) 3 (5) 4とい3 (6) 1 (7) 2とい4 (8) 2 (9) 3 (10) 1とい5 (11) 1 (12) 3 (13) 2とい6 (14) 4 (15) 4もんだいⅡもんだいⅡもんだい本文转自转江日转 jp.hjenglish.comとい1 (16) 1 (17) 1 (18) 2 (19) 4とい2 (20) 2 (21) 4とい3 (22) 3 (23) 4とい4 (24) 2 (25) 1もんだいⅢもんだいⅢもんだい(26) 4 (27) 3 (28) 4 (29) 1 (30) 1 (31) 1(32) 3 (33) 4 (34) 2 (35) 4もんだいⅣもんだいⅣもんだい(36) 2 (37) 1 (38) 4 (39) 3 (40) 2聴解聴解もんだいⅠもんだいⅠもんだい1番 3 2番 3 3番 1 4番 3 5番 1 6番 2 7番 4 8番 29番 2 10番 4 11番 3もんだいⅡもんだいⅡもんだい1番 3 2番 4 3番 1 4番 2 5番 2 6番 1 7番 3 8番 49番 4 10番 1読解文法読解文法もんだいⅠもんだいⅠもんだい(1) 2 (2) 4 (3) 4 (4) 3 (5) 2 (6) 4 (7) 3(8) 1 (9) 1 (10) 3 (11) 3 (12) 2 (13) 4(14) 2 (15)1もんだいⅡもんだいⅡもんだい(16) 2 (17) 2 (18) 3 (19) 2 (20) 3 (21) 3(22) 1 (23) 4 (24) 1 (25) 4 (26) 3 (27) 1(28) 1 (29) 3 (30) 2もんだいⅢもんだいⅢもんだい(31) 3 (32) 2 (33) 4 (34) 1 (35) 1 (36) 4もんだいⅣもんだいⅣもんだい(37) 1 (38) 3 (39) 2 (40) 4もんだいⅤもんだいⅤもんだい(41) 4 (42) 1 (43) 2 3もんだいⅥもんだいⅥもんだい(45) 4 (46) 1 (47) 120042004
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tài liệu học tiếng nhật tiếng nhật giao tiếp từ vựng tiếng nhật Tiếng nhật đàm thoại giáo trình tiếng nhậtTài liệu có liên quan:
-
Ebook みんなの日本語: Minna no Nihongo - 初級1 (漢字練習帳 - Japanese Kanji Workbook)
130 trang 217 0 0 -
Tất cả trạng từ trong tiếng Nhật
2 trang 216 0 0 -
Giáo trình Trung cấp Temabetsu chuukyuu kara manabu nihongo: Phần 2
32 trang 209 0 0 -
Phương pháp học từ vựng tiếng Nhật
5 trang 198 0 0 -
175 trang 196 0 0
-
NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT CƠ BẢN (2)
70 trang 195 0 0 -
Học kanji trong Tiếng Nhật với 24 quy tắc - Tập 1
189 trang 191 0 0 -
giáo trình tiếng nhật dùng cho người việt nam 1 phần 4
14 trang 184 0 0 -
Ebook 中級から学ぶ日本語: ワークブック (テーマ別), 解答集 - Chuukyuu kara manabu Nihongo Workbook with answer
142 trang 182 0 0 -
Giáo trình tiếng Nhật - Shin Nihongo No Kiso II
312 trang 179 0 0