Danh mục tài liệu

Trắc nghiệm Triệu chứng học gãy xương, sai khớp có đáp án

Số trang: 9      Loại file: doc      Dung lượng: 80.50 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu Trắc nghiệm Triệu chứng học gãy xương, sai khớp có đáp án dưới đây để có thêm tài liệu học tập và ôn thi. Nội dung tài liệu cung cấp cho các bạn 55 câu hỏi bài tập trắc nghiệm về Triệu chứng học gãy xương, sai khớp với các bạn chuyên ngành Y dược đang học tập và ôn thi thì đây là tài liệu tham khảo hữu ích.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Trắc nghiệm Triệu chứng học gãy xương, sai khớp có đáp án TRIỆUCHỨNGHỌCGÃYXƯƠNG,SAIKHỚP1. Cơchếgiántiếpgâygãyxươngtrongcácloạisauđâylà: A. Dosứcbẻ B. Dosứcnénép C. Dovặnxoắn D. CâuAsai E. A,B,Cđúng2. Vớivỡxươngbánhchè,dạngdilệchnàosauđâythườnggặp: A. Dilệchchồnglênnhau B. Dilệchsangbên C. Dilệchdài D. Dilệchdàivàsangbên E. Dilệchchồngvàsangbên3. Yếutốnàosauđâylànguyênnhântácđộnggâydilệchsaugãyxương dochấnthương: A. Docấutạogiảiphẫuchi B. Dohướngtácđộngcủatácnhângâygãyxương. C. Dotrọnglượngcủachi D. Docáchsơcứu E. Tấtcảđềuđúng4. Cáctriệuchứngnàosauđâyđượcxemlàtriệuchứngchắcchắntrong gãyxương: A. Đauchói B. Biếndạng C. Cửđộngbấtthường D. Tiếnglạoxạo E. Asai5. Khikhámmộtngườibị gãyxương,cầntuântheonguyêntắcnàosau đây: A. Khámsọnão,khámbụng,rồikhámcácchi B. Khámtoànthân,khámgãyxương,vùngchibịgãy C. Khámxươnggãy,chigãy,khámtoànthân D. Khámđánhgiátìnhtrạngchoáng,khámchigãy E. Khámcộtsống,xươngchậuvàcácchi6. Cáchkhámđểtìmdấuhiệuđauchóitronggãyxương: A. Gõngayvàovùngchigãy B. Ấnmạnhvàovùnggãy C. Ấntừxatớivùnggãy D. Ấntừnôngđếnsâuchođếnkhichạmxương E. C,Dđúng7. Bầmtímdogãyxươnglàloạibầmtím: A. Xuấthiệnthườngmuộn B. Màusắcđậmvàlanrộngdần C. Làdấuhiệuthườngxuyêncó D. Xuấthiệnsớmngaysauchấnthương E. Dsai8. Dấubầmtímganchânsauchấnthươnglàdấuhiệucủa: A. Vỡxươnggót B. Vỡcácmắtcá C. Bonggâncổchân D. Vỡxươngsên E. Trậtkhớpcổchân9. Mụcđíchcủakhámchigãytronggãyxươnglà: A. Pháthiệncácthươngtổndakèmtheo B. Pháthiệncácthươngtổnmạchmáu C. Pháthiệncácthươngtổnthầnkinh D. Đánhgiámứcđộbiếndạng,dilệchcủaxươnggãy E. A,B,Cđúng10. Khikhámmộtgãyxươngcũnếucòncử độngbấtthườngmàkhông đaulàdấuhiệucủa: A. Gãyxươngtrênbệnhnhânbịtổnthươngthầnkinhtrướcđó: B. Khớpgiả C. Callệchtrục D. Chậmliềnxương E. A,Bđúng11. Gãyxươngkìnlà..........thôngmôitrườngbênngoài?12. Gãyxươnghởlà..........thôngmôitrườngbênngoài?13. Dạnggãynàosauđâyđượcxemlàgãyxươngbệnhlý: A. Gãytrênmộtxươngviêm B. Gãytrênmộtxươngbịuxươnglành C. Gãytrênmộtxươngbịcongtrục D. AvàBđúng E. A,BvàCđúng14. Gãyxươngdocơchếtrựctiếplà........?15. Khikhámmộtgãyxươngchidưới,biếnchứngnàosauđâybiểuhiện cóbiếndạngxoayngoàicủađoạngãyxa: A. Gốigấp B. Gốikhép,bànchânđổvàotrong C. Bànchânbịđổrangoài D. Ngắnchivàbànchânbịđổrangoài E. Tấtcảsai.16. Ở mộtđoạnchi,khôngphảilàkhớpnếucócử độngthụ độnggọi là:....cửđộngbấtthường.....................17. Đểpháthiệndấuhiệuđautronggãycộtsống? A. Ấnđautạichỗgãy B. Dồngõtừđầuxuốngthìđauởchỗgãy C. Dồngõtừgótlênthìđauởchỗgãy D. AvàBđúng E. Tấtcảđúng18. Bầmtímmuộnvàlanrộngvùngnách,ngực,màochậulàdấuhiệu của: A. gãyxươngsườn B. gãyxươngchậu C. gãycổxươngbảvai D. gãycổphẫuthuậtxươngcánhtay E. tấtcảđúng.19. Khinghingờmộtgãyxươngcóbiếnchứngmạchmáucầnphải: A. Khámxemcóxươnggãylòirangoàikhông B. Xemvếtthươngcóvánmỡhaykhông C. Phảicắtlọcđểxácđịnh D. Phảikhámvàđánhgiávùngngoạivi(màusắc,nhiệtđộ,vậnđộng, cảmgiác...) E. Tấtcảđúng.20. Mộtliềnxươngtốtkhikhámxácđịnh: A. Hếtbiếndạng,hếtcửđộngbấtthường,hếtđauchói,chithẳngtrục B. Xquangkhôngcònthấyổgãynữa C. Còncửđộngbấtthườngnhẹ,nhưngkhôngđau D. Ađúng E. A,B,Cđúng.21. Trậtkhớplàsự dilệchđộtngộthoàntoànhoặckhônghoàntoàncác mặtkhớpvớinhaudomộttácnhântácđộngtrênkhớp ở cácchibị thươnghoặcdođộngtácsaitưthếcủakhớp: A. Đúng B. Sai22. Baokhớpthườngbịráchởcácvịtrí: A. Mỏngnhất B. Dàynhất C. Yếunhất D. Mọiphía E. Tấtcảđềusai23. Trậtkhớpthườngxảyraởcácvịtrí: A. Baohoạtdịchmỏng B. Điểmyếucủabaokhớp C. Khôngcódâychằng D. Điểmyếucủadâychằngquanhkhớp E. BvàDđúng24. Trậtkhớptáidiễn: A. Trậtnhiềulần B. Trậthơnmộtlần C. Trậtnhiềukhớpnhiềulầnkhácnhau D. Trật2lầntrởlên E. Trật3lầntrởlên25. Khámtrậtkhớpkhôngcần: A. Khámmạchmáu B. Khámbaohoạtdịch C. Khámdâychằng D. Khámthầnkinh E. Khámtoànthân26. Trongcáctrườnghợptrậtkhớpcóbiếndạngrõ,cầnchụpXquang để: A. Chẩnđoántrậtkhớp B. Chẩnđoánkiểutrậtkhớp C. Tìmthươngtổnbaokhớp D. AvàBđúng E. AvàCđúng27. Trongcáctrườnghợptrậtkhớpcóbiếndạngrõ,cầnchụpXquang để: A. Pháthiệngãyxươngkèmtheo B. Tìmthươngtổndâychằng C. Pháthiệnthươngtổnsụnkhớp D. Pháthiệndịvậttrongkhớp E. AvàDđúng28. Nênnắntrậtkhớp: A. Càngsớmcàngtốt B. Càngtrểcàngtốt C. Tựnắnlàtốtnhất ...