Danh mục tài liệu

Trắc nghiệm Vật lý 12

Số trang: 308      Loại file: docx      Dung lượng: 1.97 MB      Lượt xem: 24      Lượt tải: 0    
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Trắc nghiệm Vật lý 12 tổng hợp các dạng bài tập với 7 chương: dao động cơ học, sóng cơ học – âm học, điện xoay chiều, dao động và sóng điện từ, sóng ánh sáng, lượng tử ánh sáng, hạt nhân nguyên tử. Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu để có thêm tư liệu phục vụ cho học tập, luyện thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Trắc nghiệm Vật lý 12Trang1Mụclục Trang Trang2 Chương1:Daođộngcơhọc Chủđề1:Phươngtrìnhdaođộng–phavàtrạngtháidaođộng(TÀILIỆUBÀIGIẢNG+BÀITẬPTỰLUYỆN)GIÁOVIÊN:ĐỖNGỌCHÀCâu1(QG2015):Mộtchấtđiểmdaođộngtheophươngtrìnhx=6cosωt(cm).Daođộngcủachấtđiểm cóbiênđộlà A.2cm. B.6cm. C.3cm. D.12cm.Câu2(QG2016):Mộtchấtđiểmdaođộngcóphươngtrìnhx=10cos(15t+ π)(xtínhbằngcm,ttínhbằngs).Chấtđiểmnàydaođộngvớitầnsốgóclà A.20rad/s. B.10rad/s. C.5rad/s. D.15rad/s.Câu3(QG2015):Mộtvậtnhỏdaođộngtheophươngtrìnhx=5cos(ωt+0,5π)(cm).Phabanđầucủa daođộnglà A.π. B.0,5π. C.0,25π. D.1,5πCâu4:Mộtchấtđiểmdaođộngtheophươngtrìnhx=10cos2πt(cm)cóphatạithờiđiểmtlà A.2π. B.2πt. C.0. D.π.Câu5(QG2015):Cườngđộdòngđiệni=2cos100πt(A)cóphatạithờiđiểmtlà A.50πt. B.100πt. C.0. D.70πt.Câu6(CĐ2013):Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòatheophươngtrìnhx=Acos10t(ttínhbằngs),Alàbiên độ.Tạit=2s,phacủadaođộnglàA.10rad. B.40rad. C.5rad D.20rad.Câu7(QG2015):Haidaođộngcóphươngtrìnhlầnlượtlà:x1=5cos(2πt+0,75π)(cm)vàx2=10cos(2πt+0,5π)(cm).Độlệchphacủahaidaođộngnàycóđộlớnbằng A.0,25π. B.1,25π. C.0,50π. D.0,75πCâu8(QG2016):Chohaidaođộngcùngphương,cóphươngtrìnhlầnlượtlà:x1=10cos(100πt−0,5π)(cm),x2=10cos(100πt+0,5π)(cm).Độlệchphacủahaidaođộngcóđộlớnlà A.0. B.0,25π. C.π. D.0,5π.Câu9(ĐH2013):Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòatheomộtquỹđạodài12cm.Daođộngcóbiênđộ A.12cm B.24cm C.6cm D.3cm.Câu10Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòavớibiênđộ3cm.Vậtdaođộngtrênđoạnthẳngdài: A.12cm B.9cm C.6cm D.3cm.Câu11:Mộtvậtnhỏ daođộngđiềuhòathựchiện2016daođộngtoànphầntrong1008s.Tầnsố dao độnglà A.2Hz B.0,5Hz C.1Hz D.4πHz.Câu12:Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrìnhx=3cos(2πt)cm.Gốcthờigianđãđượcchọnlúcvậtcótrạngtháichuyểnđộngnhưthếnào? A.Điquavịtrícóliđộx=1,5cmvàđangchuyểnđộngtheochiềudươngtrụcOx. B.Điquavịtrícóliđộx=1,5cmvàđangchuyểnđộngtheochiềuâmcủatrụcOx. C.Điquavịtrícóliđộx=1,5cmvàđangchuyểnđộngtheochiềudươngtrụcOx. D.Điquavịtrícóliđộx=1,5cmvàđangchuyểnđộngtheochiềuâmtrụcOx.Câu13:Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrìnhx=3sin(2πt)cm.Gốcthờigianđãđượcchọnlúcvậtcótrạngtháichuyểnđộngnhưthếnào? A.Điquavịtrícóliđộx=1,5cmcmvàđangchuyểnđộngtheochiềudươngtrụcOx. B.Điquavịtrícóliđộx=1,5cmvàđangchuyểnđộngtheochiềuâmcủatrụcOx. C.Điquavịtrícóliđộx=1,5cmvàđangchuyểnđộngtheochiềudươngtrụcOx. D.Điquavịtrícóliđộx=1,5cmvàđangchuyểnđộngtheochiềuâmtrụcOx.Câu14:Mộtvậtdaođộngđiềuhoàtheophươngtrìnhx=10cos(2πt+)cmthìgốcthờigianchọnlúc A.vậtcóliđộx=5cmtheochiềuâm. B.vậtcóliđộx=–5cmtheochiềudương. C.vậtcóliđộx=5cmtheochiềuâm. D.vậtcóliđộx=5cmtheochiềudươngCâu15:Phươngtrìnhdaođộngcódạngx=Acos(ωt+ π/3),Avà ω giátrị dương.Gốcthờigianlàlúc vậtcó A.liđộx=,chuyểnđộngtheochiềudương B.liđộx=,chuyểnđộngtheochiềuâm C.liđộx=,chuyểnđộngtheochiềudương. D.liđộx=,chuyểnđộngtheochiềuâm Trang3Câu16:Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòavớibiênđộ4cmtrêntrụcOx.Tạithờiđiểmphacủadaođộnglàradthìvậtcóliđộ: A.2cmvàtheochiềudươngtrụcOx. B.2cmvàtheochiềuâmtrụcOx. C.2cmvàtheochiềuâmtrụcOx D.2cmvàtheochiềudươngtrụcOx.Câu17(CĐ2008):MộtvậtdaođộngđiềuhoàdọctheotrụcOxvớiphươngtrìnhx=Asinωt.Nếuchọn gốctoạđộOtạivịtrícânbằngcủavậtthìgốcthờigiant=0làlúcvật A.ởvịtríliđộcựcđạithuộcphầndươngcủatrụcOx. B.quavịtrícânbằngOngượcchiềudươngcủatrụcOx. C.ở ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu có liên quan: