Cách dùng 1700 cặp từ đồng nghĩa tiếng Trung: Phần 1
Số trang: 677
Loại file: pdf
Dung lượng: 49.87 MB
Lượt xem: 12
Lượt tải: 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Khi học tiếng Trung, một vấn đề khó khăn nhất mà các bạn thường gặp phải đó là làm sao phân biệt được cách sử dụng của những từ có ý nghĩa gần giống nhau trong tiếng Trung mà chúng ta thường xuyên nhầm lẫn với nhau. Cuốn sách "1700对近义词语用法对比" (1700 groups of frequently used chinese synonyms) được biên soạn có thể giúp bạn phân biệt được cách dùng 1700 cặp từ gần nghĩa trong tiếng Trung. Đây là một trong những cuốn sách vô cùng hữu ích cho những ai muốn học tiếng Trung, nó cũng có thể là tài liệu tham khảo cho giáo viên dạy tiếng Trung như một ngoại ngữ. Sách được chia thành 3 phần ebook, mời các bạn cùng tham khảo phần 1 cuốn sách sau đây.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Cách dùng 1700 cặp từ đồng nghĩa tiếng Trung: Phần 1 n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Cách dùng 1700 cặp từ đồng nghĩa tiếng Trung: Phần 1 n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie n ai.v g h o n h u g t n t ru n g tie
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
1700对近义词语用法对比 Từ đồng nghĩa tiếng Trung 对近义词语 Chinese synonyms 1700 groups of frequently used Chinese synonyms Từ đồng nghĩa Tiếng Trung QuốcTài liệu có liên quan:
-
301 câu đàm thoại tiếng Hoa lý thuyết phần 2
22 trang 202 0 0 -
11 trang 133 0 0
-
8 trang 132 0 0
-
10 trang 128 0 0
-
Giáo trình Hán ngữ cải tiến (Quyển 1 – Tập 1): Phần 2
92 trang 117 0 0 -
Giáo trình Từ vựng (Nghề: Tiếng Trung Quốc - Cao đẳng) - Trường CĐ Sư phạm Lạng Sơn
81 trang 101 0 0 -
Phân biệt nhóm từ tiếng Trung Quốc dễ nhầm lẫn 'Xiaochi' (小吃), 'Dianxin' (点心) và 'Lingshi' (零食)
9 trang 92 0 0 -
Chiến lược học tập kỹ năng nghe tiếng Trung Quốc của sinh viên Việt Nam
10 trang 65 0 0 -
100 câu trắc nghiệm bồi dưỡng HSG môn tiếng Việt lớp 5
10 trang 63 0 0 -
Giáo trình Ngữ âm tiếng Hán (Ngành: Tiếng Trung Quốc) - Trường CĐ Cộng đồng Lào Cai
45 trang 51 0 0