Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh鳥(とり)かご ベンギン カラスlồng chimChim cánh cụtCon quạ
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Chủ đề về Chim 1 Chủ đề về Chim 1Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh 鳥(とり)かご ベンギン カラス lồng chim Chim cánh cụt Con quạ キツツキ 隼(はやぶさ) 梟(ふくろう)chim gõ kiến Chim Cắt Chim cú mèo 鵞鳥 オウム 雀(すずめ) (がちょう) Chim vẹt Chim sẻCon Ngỗngハゲタカ あひる 七面鳥 (しちめんちょう) Con vịtChim ó Gà tâyコウノトリ 白鳥 鷲(わし) Con đại bàngCon cò Thiên Nga
Chủ đề về Chim 1
Số trang: 4
Loại file: pdf
Dung lượng: 221.41 KB
Lượt xem: 19
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
ngữ pháp tiếng Nhật văn phạm tiếng Nhật kiến thức tiếng Nhật Nhật ngữ tài liệu tiếng NhậtTài liệu có liên quan:
-
Ebook みんなの日本語: Minna no Nihongo - 初級1 (漢字練習帳 - Japanese Kanji Workbook)
130 trang 217 0 0 -
Tất cả trạng từ trong tiếng Nhật
2 trang 216 0 0 -
175 trang 196 0 0
-
Ebook 中級から学ぶ日本語: ワークブック (テーマ別), 解答集 - Chuukyuu kara manabu Nihongo Workbook with answer
142 trang 182 0 0 -
Giáo trình tiếng Nhật - Shin Nihongo No Kiso II
312 trang 179 0 0 -
Một số động từ thường dùng trong tiếng Nhật
4 trang 155 0 0 -
Hiện tượng tổ hợp ( コロケーション) trong tiếng Nhật
6 trang 151 0 0 -
207 trang 127 0 0
-
Tài liệu một số đề thi tiếng Nhật - 1
15 trang 105 0 0 -
Đề thi năng lực tiếng Nhật - 21
25 trang 104 0 0