Đề cương ôn tập môn Sinh học
Số trang: 14
Loại file: docx
Dung lượng: 19.97 KB
Lượt xem: 18
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đề cương ôn tập môn Sinh học được biên soạn nội dung với từng nhóm khác nhau, mỗi nhóm đảm nhận một nội dung: Nhóm 1 - Cơ quan sinh dưỡng, Nhóm 2 - Sinh sản ở Thực vật, Nhóm 3 - Trao đổi chất ở Thực vật, Đặc điểm của Động vật, Nhóm 5 - Trao đổi chất ở Động vật,... Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập môn Sinh họcNhóm1.Cơquansinhdưỡng1.Rễ: 1.1.Cấutạo: Cấutạochung Hìnhthái: Hệrễcủacâygồm: Phânloạirễ Phânbiệtrễcọc,rễchùm Đặcđiểm Rễcọc RễchùmRễchínhRễphụĐạidiện Cấutạocủarễđiểnhình,rễgồm04miền: Miềncủarễ Cấutạo ChứcnăngChóprễSinhtrưởngHútTrưởngthành1.2.Biếndạngcủarễ1.3.Chứcnăngcủarễ1.4.Vaitròcủarễđốivớiconngười2.Thân2.1.CấutạoHìnhtháiThânchínhCànhPhânloạithân2.2.Biếndạngcủathân2.3.Chứcnăngcủathân2.4.Vaitròcủathânđốivớiconngười3.Lá3.1.CấutạoHìnhtháiCấutạoPhânloạiláCáchmọclátrêncànhSosánhcấutạolácây1lámầmvà2lámầm3.2.Biếndạngcủalá3.3.Chứcnăngcủalá3.4.Vaitròcủaláđốivớiconngười4.Vậndụng:Phântíchcấutrúcnộidungcácbàiliênquanđếnrễ,thân,látrong chươngtrìnhTNXHởtiểuhọc: Bài/môn Nộidungchính Kiếnthứccầnbổsung*Câuhỏi,bàitập(cóđápánkèmtheo)Nhóm2.Sinhsảnởthựcvật1.Mộtsốvấnđềchung:1.1.Kháiniệmsinhsản1.2.CáchìnhthứcsinhsảnSinhsảnvôtính+SinhsảnvôtínhbằngbàotửKháiniệm:ĐặcđiểmVídụ:+SinhsảnsinhdưỡngKháiniệm:ĐặcđiểmCáchìnhthứcVídụ:Sinhsảnhữutính:+Kháiniệm+Đặctrưng+Cáchìnhthức:Đẳnggiao:Kháiniệm,vídụ.Kháiniệm:Vídụ:DịgiaoKháiniệm:Vídụ:NoãngiaoKháiniệm:Vídụ:SosánhsinhsảnvôtínhbằngbàotửvàsinhsảnsinhdưỡngSosánhsinhsảnvôtínhvàhữutính1.3.XenkẽthếhệởthựcvậtKháiniệmVídụCáchìnhthức+Đẳnghình:Kháiniệm,vídụ+Dịhình:Kháiniệm,vídụXuhướngtiếnhóavềsinhsảncủathựcvật2.Sinhsảnhữutínhcủathựcvậthạnkín2.1.Cấutạocủahoa2.2.Quátrìnhhìnhthànhhạtphấnvàtúiphôi2.3.QuátrìnhthụphấnvàthụtinhThụphấn:+Kháiniệm+CáchìnhthứcthụphấnThụtinhképÝnghĩacủathụtinhképNgoạinhũSựhìnhthànhhạt,quả.2.4.Vậndụng:Phântíchcấutrúcnộidungcácbàiliênquanđếnsinhsảncủathựcvậtởtiểuhọc:Bài Nộidungchính Kiếnthứccầnbổsung*Câuhỏi,bàitập(cóđápánkèmtheo):Nhóm3.Traođổichấtởthựcvật1.Kháiniệm:TraođổichấtTraođổichấtởthựcvật2.Cácquátrìnhtraođổichấtởthựcvật2.1.QuátrìnhhútnướcvàmuốikhoángởrễLônghútCơquanhútnướcởrễ:(phântíchsựphùhợpgiữacấutạovàchứcnăng)Conđườnghútnướcvàmuốikhoángtừđấtvàomạchgỗ(chúývaitròcủađaiCaspari)Cơchếhútnướcvàkhoángởrễ2.2.Quátrìnhvậnchuyểncácchấttrongthân2.2.1.VậnchuyểnnướcvàmuốikhoángCơquanvậnchuyểnConđườngvậnchuyểnCơchếvậnchuyển2.2.2.VậnchuyểncácchấthữucơCơquanvậnchuyểnConđườngvậnchuyểnCơchếvậnchuyển*Sosánhcấutạocủamạchgỗvàmạchrây2.3.QuátrìnhthoáthơinướcVaitròLỗkhí–cơquanthoáthơinướcchủyếucủacây:cấutạophùhợpvớichứcnăngCơchếđóngmởlỗkhí2.4.QuátrìnhquanghợpKháiniệmHệsắctốquanghợpVaitròCácphacủacủatrìnhquanghợpMốiquanhệgiữaphasángvàphatốiSosánhphasángvàphatối3.Vậndụng:Phântíchcấutrúcnộidungcácbàiliênquanđếnsinhsảncủathựcvậtởtiểuhọc:Bài Nộidungchính Kiếnthứccầnbổsung*Câuhỏi,bàitậpvậndụng(cóđápánkèmtheo):Nhóm4.Đặcđiểmcủađộngvật1.Đặctrưngcủagiớiđộngvật2.Phânloạiđộngvật3.Đặcđiểmchínhcủamộtsốngànhthựcvật3.1.CácngànhđộngvậtnguyênsinhĐặcđiểmchungPhânloạiVaitròTáchại3.2.NgànhruộtkhoangĐặcđiểmchungPhânloạiVaitròTáchại3.3.NgànhgiundẹpĐặcđiểmchungPhânloạiVaitròTáchại3.4.NgànhgiuntrònĐặcđiểmchungPhânloạiVaitròTáchại3.5.NgànhgiunđốtĐặcđiểmchungPhânloạiVaitròTáchại3.6.NgànhthanmềmĐặcđiểmchungPhânloạiVaitròTáchại3.7.NgànhchânkhớpĐặcđiểmchungPhânloạiVaitròTáchại3.4.NgànhdâysốngĐặcđiểmchungPhânloại+Lớpcá+Lớplưỡngcư+Lớpbòsát+Lớpchim+LớpthúVaitròTáchại4.HệthốngcácloàiđộngvậtcótrongchươngtrìnhtiểuhọcLớp Các Thân Chân NgànhĐVcódâysống ngành mềm khớp Cá Lcư Bsát Chim Thú ĐVNS123455.PhântíchcấutrúcnộidungcủamộtsốbàivềđặcđiểmcấutạocủađộngvậtNhưbàiConmèo,conmuỗi,concá,...6.ĐiểmcủachínhcủacácloàiđộngvậtcótrongchươngtrìnhTiểuhọcChỉnêukháiquátvàcácđặcđiểmđềcậptrongsáchởtiểuhọc.7.Câuhỏi,bàitập(Kèmtheođápán)Nhóm5.TraođổichấtởĐộngvật1.KháiniệmTraođổichấtĐặcđiểmtraođổichấtởđộngvậtTraođổichấtbênngoàiTraođổichấtbêntrong+Đồnghóa+DịhóaKếtluậnvềTĐCởđộngvật2.Mốiquanhệdinhdưỡngởđộngvật2.1.Mốiquanhệ dinhdưỡngcủacácloàiđộngvậttrongtự nhiên(tuầnhoànvậtchất)(Phântíchmốiquanhệ dinhdưỡnggiữathựcvật,độngvật,visinhvật=>tạothànhmộtchutrìnhkhépkín)2.2.ChuỗithứcănKháiniệmĐặcđiểmPhânloại(kèmtheovídụ)2.3.LướithứcănKháiniệmĐặcđiểmVídụ:+LướithứcănởhệsinhtháirừngTràm(VQGTràmChim):+LướithứcănởhệsinhtháisôngTiền:Vaitròcủachuỗivàlướithứcăntrongtựnhiên+Tạocânbằngsinhthái,bảovệmôitrường+Mốiquanhệgiữasốlượngloàitronghệsinhtháivớimứcđộổnđịnhcủahệsinhthái.+Cácbiệnphápxâydựnghệsinhtháinôngnghiệpbềnvững2.4.ThápsinhtháiKháiniệmPhânloạiHiệusuấtsinhthái3.Phântíchcấutrúcnộidungcủacácbàiliênquan/trongchươngtrìnhtiểuhọc(PhântraođổichấtởĐV,khoahọclớp4:Độngvậtcầngìđểsống,.......) Bài Nộidungchính Kiến ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập môn Sinh họcNhóm1.Cơquansinhdưỡng1.Rễ: 1.1.Cấutạo: Cấutạochung Hìnhthái: Hệrễcủacâygồm: Phânloạirễ Phânbiệtrễcọc,rễchùm Đặcđiểm Rễcọc RễchùmRễchínhRễphụĐạidiện Cấutạocủarễđiểnhình,rễgồm04miền: Miềncủarễ Cấutạo ChứcnăngChóprễSinhtrưởngHútTrưởngthành1.2.Biếndạngcủarễ1.3.Chứcnăngcủarễ1.4.Vaitròcủarễđốivớiconngười2.Thân2.1.CấutạoHìnhtháiThânchínhCànhPhânloạithân2.2.Biếndạngcủathân2.3.Chứcnăngcủathân2.4.Vaitròcủathânđốivớiconngười3.Lá3.1.CấutạoHìnhtháiCấutạoPhânloạiláCáchmọclátrêncànhSosánhcấutạolácây1lámầmvà2lámầm3.2.Biếndạngcủalá3.3.Chứcnăngcủalá3.4.Vaitròcủaláđốivớiconngười4.Vậndụng:Phântíchcấutrúcnộidungcácbàiliênquanđếnrễ,thân,látrong chươngtrìnhTNXHởtiểuhọc: Bài/môn Nộidungchính Kiếnthứccầnbổsung*Câuhỏi,bàitập(cóđápánkèmtheo)Nhóm2.Sinhsảnởthựcvật1.Mộtsốvấnđềchung:1.1.Kháiniệmsinhsản1.2.CáchìnhthứcsinhsảnSinhsảnvôtính+SinhsảnvôtínhbằngbàotửKháiniệm:ĐặcđiểmVídụ:+SinhsảnsinhdưỡngKháiniệm:ĐặcđiểmCáchìnhthứcVídụ:Sinhsảnhữutính:+Kháiniệm+Đặctrưng+Cáchìnhthức:Đẳnggiao:Kháiniệm,vídụ.Kháiniệm:Vídụ:DịgiaoKháiniệm:Vídụ:NoãngiaoKháiniệm:Vídụ:SosánhsinhsảnvôtínhbằngbàotửvàsinhsảnsinhdưỡngSosánhsinhsảnvôtínhvàhữutính1.3.XenkẽthếhệởthựcvậtKháiniệmVídụCáchìnhthức+Đẳnghình:Kháiniệm,vídụ+Dịhình:Kháiniệm,vídụXuhướngtiếnhóavềsinhsảncủathựcvật2.Sinhsảnhữutínhcủathựcvậthạnkín2.1.Cấutạocủahoa2.2.Quátrìnhhìnhthànhhạtphấnvàtúiphôi2.3.QuátrìnhthụphấnvàthụtinhThụphấn:+Kháiniệm+CáchìnhthứcthụphấnThụtinhképÝnghĩacủathụtinhképNgoạinhũSựhìnhthànhhạt,quả.2.4.Vậndụng:Phântíchcấutrúcnộidungcácbàiliênquanđếnsinhsảncủathựcvậtởtiểuhọc:Bài Nộidungchính Kiếnthứccầnbổsung*Câuhỏi,bàitập(cóđápánkèmtheo):Nhóm3.Traođổichấtởthựcvật1.Kháiniệm:TraođổichấtTraođổichấtởthựcvật2.Cácquátrìnhtraođổichấtởthựcvật2.1.QuátrìnhhútnướcvàmuốikhoángởrễLônghútCơquanhútnướcởrễ:(phântíchsựphùhợpgiữacấutạovàchứcnăng)Conđườnghútnướcvàmuốikhoángtừđấtvàomạchgỗ(chúývaitròcủađaiCaspari)Cơchếhútnướcvàkhoángởrễ2.2.Quátrìnhvậnchuyểncácchấttrongthân2.2.1.VậnchuyểnnướcvàmuốikhoángCơquanvậnchuyểnConđườngvậnchuyểnCơchếvậnchuyển2.2.2.VậnchuyểncácchấthữucơCơquanvậnchuyểnConđườngvậnchuyểnCơchếvậnchuyển*Sosánhcấutạocủamạchgỗvàmạchrây2.3.QuátrìnhthoáthơinướcVaitròLỗkhí–cơquanthoáthơinướcchủyếucủacây:cấutạophùhợpvớichứcnăngCơchếđóngmởlỗkhí2.4.QuátrìnhquanghợpKháiniệmHệsắctốquanghợpVaitròCácphacủacủatrìnhquanghợpMốiquanhệgiữaphasángvàphatốiSosánhphasángvàphatối3.Vậndụng:Phântíchcấutrúcnộidungcácbàiliênquanđếnsinhsảncủathựcvậtởtiểuhọc:Bài Nộidungchính Kiếnthứccầnbổsung*Câuhỏi,bàitậpvậndụng(cóđápánkèmtheo):Nhóm4.Đặcđiểmcủađộngvật1.Đặctrưngcủagiớiđộngvật2.Phânloạiđộngvật3.Đặcđiểmchínhcủamộtsốngànhthựcvật3.1.CácngànhđộngvậtnguyênsinhĐặcđiểmchungPhânloạiVaitròTáchại3.2.NgànhruộtkhoangĐặcđiểmchungPhânloạiVaitròTáchại3.3.NgànhgiundẹpĐặcđiểmchungPhânloạiVaitròTáchại3.4.NgànhgiuntrònĐặcđiểmchungPhânloạiVaitròTáchại3.5.NgànhgiunđốtĐặcđiểmchungPhânloạiVaitròTáchại3.6.NgànhthanmềmĐặcđiểmchungPhânloạiVaitròTáchại3.7.NgànhchânkhớpĐặcđiểmchungPhânloạiVaitròTáchại3.4.NgànhdâysốngĐặcđiểmchungPhânloại+Lớpcá+Lớplưỡngcư+Lớpbòsát+Lớpchim+LớpthúVaitròTáchại4.HệthốngcácloàiđộngvậtcótrongchươngtrìnhtiểuhọcLớp Các Thân Chân NgànhĐVcódâysống ngành mềm khớp Cá Lcư Bsát Chim Thú ĐVNS123455.PhântíchcấutrúcnộidungcủamộtsốbàivềđặcđiểmcấutạocủađộngvậtNhưbàiConmèo,conmuỗi,concá,...6.ĐiểmcủachínhcủacácloàiđộngvậtcótrongchươngtrìnhTiểuhọcChỉnêukháiquátvàcácđặcđiểmđềcậptrongsáchởtiểuhọc.7.Câuhỏi,bàitập(Kèmtheođápán)Nhóm5.TraođổichấtởĐộngvật1.KháiniệmTraođổichấtĐặcđiểmtraođổichấtởđộngvậtTraođổichấtbênngoàiTraođổichấtbêntrong+Đồnghóa+DịhóaKếtluậnvềTĐCởđộngvật2.Mốiquanhệdinhdưỡngởđộngvật2.1.Mốiquanhệ dinhdưỡngcủacácloàiđộngvậttrongtự nhiên(tuầnhoànvậtchất)(Phântíchmốiquanhệ dinhdưỡnggiữathựcvật,độngvật,visinhvật=>tạothànhmộtchutrìnhkhépkín)2.2.ChuỗithứcănKháiniệmĐặcđiểmPhânloại(kèmtheovídụ)2.3.LướithứcănKháiniệmĐặcđiểmVídụ:+LướithứcănởhệsinhtháirừngTràm(VQGTràmChim):+LướithứcănởhệsinhtháisôngTiền:Vaitròcủachuỗivàlướithứcăntrongtựnhiên+Tạocânbằngsinhthái,bảovệmôitrường+Mốiquanhệgiữasốlượngloàitronghệsinhtháivớimứcđộổnđịnhcủahệsinhthái.+Cácbiệnphápxâydựnghệsinhtháinôngnghiệpbềnvững2.4.ThápsinhtháiKháiniệmPhânloạiHiệusuấtsinhthái3.Phântíchcấutrúcnộidungcủacácbàiliênquan/trongchươngtrìnhtiểuhọc(PhântraođổichấtởĐV,khoahọclớp4:Độngvậtcầngìđểsống,.......) Bài Nộidungchính Kiến ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề cương ôn tập môn Sinh học Ôn tập Sinh học Môn Sinh học Sinh sản ở Thực vật Cơ quan sinh dưỡng Trao đổi chất ở Thực vậtTài liệu có liên quan:
-
Giáo trình Giải phẫu thực vật: Phần 2
117 trang 51 0 0 -
Bài giảng môn Sinh học đại cương: Chương 3 - TS. Đồng Huy Giới
21 trang 41 0 0 -
Đề thi tuyển sinh đại học môn sinh năm 2011 - mã đề 496
7 trang 38 0 0 -
4 trang 36 0 0
-
5 trang 35 0 0
-
CHUYÊN ĐỀ HÌNH HỌC GIẢI TÍCH KHÔNG GIAN
19 trang 34 0 0 -
Đề thi năng khiếu môn Sinh học lớp 10 năm 2023-2024 (Lần 1) - Trường THPT Chuyên Nguyễn Trãi
4 trang 34 1 0 -
55 trang 31 0 0
-
Đề thi thử Đại học lần 3 năm 2010 môn Sinh học – khối B (Mã đề 157)
4 trang 31 0 0 -
Đề cương ôn thi trắc nghiệm sinh học
96 trang 31 0 0