Đề cương ôn thi HK 2 môn Vật lí lớp 10
Số trang: 7
Loại file: doc
Dung lượng: 172.00 KB
Lượt xem: 18
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đề cương ôn thi HK 2 môn Vật lí lớp 10 cung cấp cho các bạn những kiến thức tóm tắt và những câu hỏi bài tập giúp các bạn củng cố lại kiến thức và có thêm tài liệu học tập và ôn thi. Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn thi HK 2 môn Vật lí lớp 10 ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHỌCKỲ2KHỐI10MÔNVẬTLÝ CHƯƠNG4:CÁCĐỊNHLUẬTBẢOTOÀN Câu1.Độnglượngcủamộtvậtkhốilượngmđangchuyểnđộngvớivậntốc v làđạilượngđượcxácđịnhbởicôngthức: A. p m.v . B. p m.v . C. p m.a . D. p m.a .Câu2.Chọnphátbiểuđúng.ĐộnglượngcủamộthệcôlậplàmộtđạilượngA.khôngxácđịnh. B.bảotoàn. C.khôngbảotoàn. D.biếnthiên.Câu3.Đơnvịcủađộnglượnglà:A.N/s. B.Kg.m/s C.N.m. D.Nm/s.Câu4.Côngthứctínhcôngcủamộtlựclà:A.A=F.s. B.A=mgh. C.A=F.s.cos . D.A=½.mv2.Câu5.Chọnphátbiểuđúng.Đạilượngđặctrưngchokhảnăngsinhcôngcủamộtvậttrongmộtđơnvịthờigiangọilà :A.Côngcơhọc. B.Côngphátđộng. C.Côngcản. D.Côngsuất.Câu6.Đơnvịnàosauđâykhôngphảilàđơnvịcôngsuất?A.J.s. B.W. C.N.m/s. D.HP.Câu7.Chọnđápánđúng.CôngcóthểbiểuthịbằngtíchcủaA.nănglượngvàkhoảngthờigian.B.lực,quãngđườngđiđượcvàkhoảngthờigian.C.lựcvàquãngđườngđiđược.D.lựcvàvậntốc.Câu8.Độngnăngcủamộtvậtkhốilượngm,chuyểnđộngvớivậntốcvlà: 1 1 2A. Wd mv B. Wd mv 2 . C. Wd 2mv 2 . D. Wd mv . 2 2Câu9.Trongcáccâusauđâycâunàolàsai?ĐộngnăngcủavậtkhôngđổikhivậtA.chuyểnđộngthẳngđều.B.chuyểnđộngvớigiatốckhôngđổi.C.chuyểnđộngtrònđều.D.chuyểnđộngcongđều.Câu10.KhivậntốccủamộtvậttănggấphaithìA.giatốccủavậttănggấphai.B.độnglượngcủavậttănggấphai.C.độngnăngcủavậttănggấphai.D.thếnăngcủavậttănggấphai.Câu11.Mộtvậtkhốilượngm,đặtởđộcaozsovớimặtđấttrongtrọngtrườngcủaTráiĐấtthìthếnăngtrọngtrườngcủavật đượcxácđịnhtheocôngthức: 1A. Wt mgz B. Wt mgz .C. Wt mg . D. Wt mg . 2Câu12.Mộtvậtcókhốilượngmgắnvàođầumộtlòxođànhồicóđộcứngk,đầukiacủaloxocốđịnh.Khilòxobịnénlạimộtđoạn l( lA.vậntốc. B.thếnăng. C.quãngđườngđiđược. D.côngsuất.Câu20.Quátrìnhnàosauđây,độnglượngcủaôtôđượcbảotoàn?A.Ôtôtăngtốc. B.Ôtôchuyểnđộngtròn.C.Ôtôgiảmtốc.D.Ôtôchuyểnđộngthẳngđềutrênđườngkhôngcómasát.Câu21.Nếungoàitrọnglựcvàlựcđànhồi,vậtcònchịutácdụngcủalựccản,lựcmasátthìcơnăngcủahệ cóđượcbảotoànkhông?Khiđócôngcủalựccản,lựcmasátbằngA.không;độbiếnthiêncơnăng. B.có;độbiếnthiêncơnăng.C.có;hằngsố. D.không;hằngsố.Câu22.Chọnphátbiểuđúng.ĐộngnăngcủamộtvậttăngkhiA.vậntốccủavậtgiảm. B.vậntốccủavậtv=const.C.cáclựctácdụnglênvậtsinhcôngdương. D.cáclựctácdụnglênvậtkhôngsinhcông.Câu23.Trongcáccâusau,câunàosai?Khimộtvậttừđộcaoz,chuyểnđộngvớicùngvậntốcđầu,bayxuốngđấttheonhữngconđườngkhácnhauthìA.độlớncủavậntốcchạmđấtbằngnhau.B.thờigianrơibằngnhau.C.côngcủatrọnglựcbằngnhau.D.giatốcrơibằngnhau.Câu24.Chọnphátbiểuđúng.Mộtvậtnằmyên,cóthểcóA.vậntốc. B.độnglượng. C.độngnăng. D.thếnăng. Câu25.Mộtvậtchuyểnđộngvớivậntốc v dướitácdụngcủalực F khôngđổi.Côngsuấtcủalực F là:A.P=Fvt. B.P=Fv. C.P=Ft. D.P=Fv2.Câu26.Khimộttênlửachuyểnđộngthìcảvậntốcvàkhốilượngcủanóđềuthayđổi.Khikhốilượnggiảmmộtnửa,vậntốc tănggấphaithìđộngnăngcủatênlửa:A.khôngđổi. B.tănggấp2lần. C.tănggấp4lần. D.giảm2lần.Câu27.Mộthònđácókhốilượng5kg,bayvớivậntốc72km/h.Độnglượngcủahònđálà:A.p=360kgm/s. B.p=360N.s. C.p=100kg.m/s D.p=100kg.km/h.Câu28.Mộtvậtcókhốilượng1kgrơitựdoxuốngđấttrongkhoảngthờigian0,5giây(Lấyg=9,8m/s 2).Độbiếnthiênđộnglượngcủavậttrongkhoảngthờigianđólà:A.5,0kg.m/s. B.4,9kg.m/s. C.10kg.m/s. D.0,5kg.m/s.Câu29.XeAcókhốilượng1000kg,chuyểnđộngvớivậntốc60km/h;xeBcókhốilượng2000kg,chuyểnđộngvớivậntốcvậntốc30km/h.Độnglượngcủa:A.xeAbằngxeB. B.khôngsosánhđược. C.xeAlớnhơnxeB. D.xeBlớnhớnxeA.Câu30.Mộtngườikéomộthòmgỗ trượttrênsànnhàbằngmộtdâycóphươnghợpvớiphươngngangmộtgóc600.Lựctácdụnglêndâybằng150N.Côngcủalựcđóthựchiệnđượckhihòmtrượtđiđược10métlà:A.A=1275J. B.A=750J. C.A=1500J. D.A=6000J.Câu31.Mộtgàunướckhốilượng10kgđượckéochochuyểnđộngđềulênđộ cao5mtrong ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn thi HK 2 môn Vật lí lớp 10 ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHỌCKỲ2KHỐI10MÔNVẬTLÝ CHƯƠNG4:CÁCĐỊNHLUẬTBẢOTOÀN Câu1.Độnglượngcủamộtvậtkhốilượngmđangchuyểnđộngvớivậntốc v làđạilượngđượcxácđịnhbởicôngthức: A. p m.v . B. p m.v . C. p m.a . D. p m.a .Câu2.Chọnphátbiểuđúng.ĐộnglượngcủamộthệcôlậplàmộtđạilượngA.khôngxácđịnh. B.bảotoàn. C.khôngbảotoàn. D.biếnthiên.Câu3.Đơnvịcủađộnglượnglà:A.N/s. B.Kg.m/s C.N.m. D.Nm/s.Câu4.Côngthứctínhcôngcủamộtlựclà:A.A=F.s. B.A=mgh. C.A=F.s.cos . D.A=½.mv2.Câu5.Chọnphátbiểuđúng.Đạilượngđặctrưngchokhảnăngsinhcôngcủamộtvậttrongmộtđơnvịthờigiangọilà :A.Côngcơhọc. B.Côngphátđộng. C.Côngcản. D.Côngsuất.Câu6.Đơnvịnàosauđâykhôngphảilàđơnvịcôngsuất?A.J.s. B.W. C.N.m/s. D.HP.Câu7.Chọnđápánđúng.CôngcóthểbiểuthịbằngtíchcủaA.nănglượngvàkhoảngthờigian.B.lực,quãngđườngđiđượcvàkhoảngthờigian.C.lựcvàquãngđườngđiđược.D.lựcvàvậntốc.Câu8.Độngnăngcủamộtvậtkhốilượngm,chuyểnđộngvớivậntốcvlà: 1 1 2A. Wd mv B. Wd mv 2 . C. Wd 2mv 2 . D. Wd mv . 2 2Câu9.Trongcáccâusauđâycâunàolàsai?ĐộngnăngcủavậtkhôngđổikhivậtA.chuyểnđộngthẳngđều.B.chuyểnđộngvớigiatốckhôngđổi.C.chuyểnđộngtrònđều.D.chuyểnđộngcongđều.Câu10.KhivậntốccủamộtvậttănggấphaithìA.giatốccủavậttănggấphai.B.độnglượngcủavậttănggấphai.C.độngnăngcủavậttănggấphai.D.thếnăngcủavậttănggấphai.Câu11.Mộtvậtkhốilượngm,đặtởđộcaozsovớimặtđấttrongtrọngtrườngcủaTráiĐấtthìthếnăngtrọngtrườngcủavật đượcxácđịnhtheocôngthức: 1A. Wt mgz B. Wt mgz .C. Wt mg . D. Wt mg . 2Câu12.Mộtvậtcókhốilượngmgắnvàođầumộtlòxođànhồicóđộcứngk,đầukiacủaloxocốđịnh.Khilòxobịnénlạimộtđoạn l( lA.vậntốc. B.thếnăng. C.quãngđườngđiđược. D.côngsuất.Câu20.Quátrìnhnàosauđây,độnglượngcủaôtôđượcbảotoàn?A.Ôtôtăngtốc. B.Ôtôchuyểnđộngtròn.C.Ôtôgiảmtốc.D.Ôtôchuyểnđộngthẳngđềutrênđườngkhôngcómasát.Câu21.Nếungoàitrọnglựcvàlựcđànhồi,vậtcònchịutácdụngcủalựccản,lựcmasátthìcơnăngcủahệ cóđượcbảotoànkhông?Khiđócôngcủalựccản,lựcmasátbằngA.không;độbiếnthiêncơnăng. B.có;độbiếnthiêncơnăng.C.có;hằngsố. D.không;hằngsố.Câu22.Chọnphátbiểuđúng.ĐộngnăngcủamộtvậttăngkhiA.vậntốccủavậtgiảm. B.vậntốccủavậtv=const.C.cáclựctácdụnglênvậtsinhcôngdương. D.cáclựctácdụnglênvậtkhôngsinhcông.Câu23.Trongcáccâusau,câunàosai?Khimộtvậttừđộcaoz,chuyểnđộngvớicùngvậntốcđầu,bayxuốngđấttheonhữngconđườngkhácnhauthìA.độlớncủavậntốcchạmđấtbằngnhau.B.thờigianrơibằngnhau.C.côngcủatrọnglựcbằngnhau.D.giatốcrơibằngnhau.Câu24.Chọnphátbiểuđúng.Mộtvậtnằmyên,cóthểcóA.vậntốc. B.độnglượng. C.độngnăng. D.thếnăng. Câu25.Mộtvậtchuyểnđộngvớivậntốc v dướitácdụngcủalực F khôngđổi.Côngsuấtcủalực F là:A.P=Fvt. B.P=Fv. C.P=Ft. D.P=Fv2.Câu26.Khimộttênlửachuyểnđộngthìcảvậntốcvàkhốilượngcủanóđềuthayđổi.Khikhốilượnggiảmmộtnửa,vậntốc tănggấphaithìđộngnăngcủatênlửa:A.khôngđổi. B.tănggấp2lần. C.tănggấp4lần. D.giảm2lần.Câu27.Mộthònđácókhốilượng5kg,bayvớivậntốc72km/h.Độnglượngcủahònđálà:A.p=360kgm/s. B.p=360N.s. C.p=100kg.m/s D.p=100kg.km/h.Câu28.Mộtvậtcókhốilượng1kgrơitựdoxuốngđấttrongkhoảngthờigian0,5giây(Lấyg=9,8m/s 2).Độbiếnthiênđộnglượngcủavậttrongkhoảngthờigianđólà:A.5,0kg.m/s. B.4,9kg.m/s. C.10kg.m/s. D.0,5kg.m/s.Câu29.XeAcókhốilượng1000kg,chuyểnđộngvớivậntốc60km/h;xeBcókhốilượng2000kg,chuyểnđộngvớivậntốcvậntốc30km/h.Độnglượngcủa:A.xeAbằngxeB. B.khôngsosánhđược. C.xeAlớnhơnxeB. D.xeBlớnhớnxeA.Câu30.Mộtngườikéomộthòmgỗ trượttrênsànnhàbằngmộtdâycóphươnghợpvớiphươngngangmộtgóc600.Lựctácdụnglêndâybằng150N.Côngcủalựcđóthựchiệnđượckhihòmtrượtđiđược10métlà:A.A=1275J. B.A=750J. C.A=1500J. D.A=6000J.Câu31.Mộtgàunướckhốilượng10kgđượckéochochuyểnđộngđềulênđộ cao5mtrong ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề cương ôn tập HK 2 lớp 10 Đề cương ôn tập môn Vật lí 10 Ôn thi HK 2 môn Vật lí lớp 10 Đề cương HK 2 lớp 10 môn Vật lí Các định luật bảo toàn Cơ nhiệt đông lực họcTài liệu có liên quan:
-
111 trang 60 0 0
-
Bài giảng Vật lý lớp 10: Chương 4 - Các định luật bảo toàn
6 trang 47 0 0 -
Đề cương kiểm tra HK 2 môn Sinh học lớp 10
23 trang 31 0 0 -
Bài kiểm tra vật lý phần chất lưu
3 trang 30 0 0 -
Đề cương ôn thi HK 2 môn Toán lớp 10 - THPTChuyênNguyễnChíThanh
19 trang 26 0 0 -
Đề cương ôn tập cuối năm môn GDCD lớp 10 năm 2015-2016
3 trang 26 0 0 -
32 câu trắc nghiệm về chương các định luật bảo toàn
6 trang 25 0 0 -
Đề cương ôn tập HK 2 môn GDCD lớp 10 năm 2017-2018 - THCS Chuyên Bảo Lộc
6 trang 25 0 0 -
1 trang 24 0 0
-
Đề cương ôn thi HK 2 môn Hóa học lớp 10
9 trang 23 0 0