Danh mục tài liệu

Đề thi môn Vật lí 12 CHVR - Phương trình chuyển động

Số trang: 7      Loại file: doc      Dung lượng: 455.50 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Dưới đây là Đề thi môn Vật lí 12 CHVR - Phương trình chuyển động. Việc tham khảo đề thi này giúp các em kiểm tra lại đánh giá kiến thức của mình và có thêm thời gian chuẩn bị ôn tập cho kì thi cơ học vật rắn sắp tới được tốt hơn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi môn Vật lí 12 CHVR - Phương trình chuyển độngTàiliệuluyệnthiĐạihọcCơhọcvậtrắn(PTchuyểnđộng)TrầnThếAn(havang1895@gmail.com) Trang1 §Ò thi m«n 12 CHVR – PHƯƠNGTRÌNHCHUYỂNĐỘNGC©u 1 : Mộtbánhxecóđườngkính50cmquaynhanhdầnđềutừtrạngtháiđứngyên,sau4sthìtốcđộ gócđạt120vòng/phút.Giatốchướngtâmcủađiểmởvànhbánhxesaukhităngtốcđược2stừ trạngtháiđứngyênlà A. 315,8m/s2. B. 9,87m/s2. C. 39,4m/s2. D. 25,1m/s2.C©u 2 : Bánhđàcủamộtđộngcơtừlúckhởiđộngđếnlúcđạttốcđộgóc140rad/sphảimất2(s).Biết độngcơquaynhanhdầnđều.Gócquaycủabánhđàtrongthờigiantrênlà A. 35 (rad) B. 70rad C. 140rad D. 35radC©u 3 : Mộtcánhquạtdài22cmđangquayvớitốcđộ15,92vòng/sthìbắtđầuquaychậmdầnđềuvà dừnglạisauthờigian10giây.Giatốcgóccủacánhquạtđócóđộlớnbằngbaonhiêu? A. 100rad/s2. B. 10rad/s2. C. 1,59rad/s2. D. 350rad/s2.C©u 4 : Mộtcánhquạtdài20cm,quayvớitốcđộgóckhôngđổiω=90rad/s.Giatốcdàicủamộtđiểm ởvànhcánhquạtbằng A. 1620m/s2. B. 1800m/s2. C. 162000m/s2. D. 18m/s2.C©u 5 : Phươngtrìnhnàodướiđâydiễntảmốiliênhệgiữatốcđộgócωvàthờigianttrongchuyển độngquaynhanhdầnđềuquanhmộttrụccốđịnhcủamộtvậtrắn? A. 2 4t 2t 2 (rad/s). B. 2 4t (rad/s). C. 3 2t (rad/s). D. 3 2t 4t 2 (rad/s).C©u 6 : Mộtchiếcđồnghồcócáckimquayđềuquanhmộttrụcvàkimgiờdàibằng¾kimphút.Khi đồnghồchạyđúngthìtốcđộdàivhcủađầumútkimgiờnhưthếnàovớitốcđộdàivmcủađầu mútkimphút? 3 1 1 1 A. vh vm . B. v h vm . C. v h vm . D. v h vm . 4 16 60 80C©u 7 : Mộtngườiđạpxekhởihànhđạtđượctốcđộ15km/htrong20s,biếtđườngkínhcủabánhxe bằng1m.Giatốcgóctrungbìnhcủalípxelà: A. γ lip =0,12rad/s2 B. γ lip =0,32rad/s2 C. γ lip =0,22rad/s2 D. γ lip =0,42rad/s2C©u 8 : Mộtxeđuabắtđầuchạytrênmộtđườngđuahìnhtrònbánkính320m.Xechuyểnđộngnhanh dầnđều,cứsaumộtgiâytốcđộcủaxelạităngthêm0,8m/s.Tạivịtrítrênquỹđạomàđộlớn củahaigiatốchướngtâmvàtiếptuyếnbằngnhau,tốcđộcủaxelà: A. 12m/s B. 20m/s C. 16m/s D. 8m/sC©u 9 : M ộ tcánhquạ tdài20cm,quayvớitố cđộ góckhôngđổ i ω=112rad/s.Tố cđộdàicủamộtđiểm ởtrêncánhquạtvàcáchtrụcquaycủacánhquạtmộtđoạn15cmlà A. 16,8m/s. B. 1680m/s. C. 2240m/s. D. 22,4m/s.C©u 10 : Mộtbánhxeđangquayvớitốcđộgóc24rad/sthìbịhãm.Bánhxequaychậmdầnđềuvớigia 2 tốcgóccóđộlớn2rad/s .Gócquayđượccủabánhxekểtừlúchãmđếnlúcdừnghẳnlà A. 72rad. B. 432rad. C. 288ra D. 144rad.C©u 11 : Tạit=0,mộtbánhxeđạpbắtđầuquayquanh1trụcvớigiatốcgóckhôngđổi.Sau5(s)nóquay được1góc25rad/s.Tốcđộgócvàgiatốcgóccủabánhxetạithờiđiểmt=5(s)là A. 2rad/s2;5rad/s B. 4rad/s2;20rad/s C. 2rad/s2;10rad/s D. 4rad/s2;10rad/sC©u 12 : Mộtbánhxeđườngkính4mquayvớimộtgiatốcgóckhôngđổibằng4rad/s2.Lúct=0,bánhxe nằmyên.Lúct=2s,tính:Tốcđộgóc,Tốcđộdàilà A. ω =8rad/s,v=32m/s B. ω =10rad/s,v=20m/s C. ω =8rad/s,v=16m/s D. ω =12rad/s,v=24m/sC©u 13 : Mộtđĩatrònquaynhanhdầnđềutừtrạngtháinghĩ:sau5sđạttớitốcđộgóc10rad/s.Trong5s đóđĩatrònđãquayđượcmộtgócbằng: A. 5rad B. 10rad C. 25rad D. 50radC©u 14 : Mộtvậtrắnquayquanhmộttrụccốđịnhđiquavậtcóphươngtrìnhchuyểnđộng =10+t2( TàiliệuluyệnthiĐạihọcCơhọcvậtrắn(PTchuyểnđộng)TrầnThếAn(havang1895@gmail.com) Trang2 tínhbằngrad,ttínhbằnggiây).Tốcđộgócvàgócmàvậtquayđượcsauthờigian5skểtừ thờiđiểmt=0lầnlượtlà A. 5rad/svà25rad. B. 5rad/svà35rad. C. 10rad/svà35rad. D. 10rad/svà25rad.C©u 15 : Mộtbánhxebắtđầuquaynhanhdầnđều(từ tr ạngtháinghỉ) quanhmộttrụccốđịnhcủanó. Sau10skểtừlúcbắtđầuquay,vậntốcgócbằng20rad/s.Vậntốcgóccủabánhxesau15s kểtừlúcbắtđầuquaybằng A. 20rad/s. B. 10rad/s. C. 15rad/s. D. 30rad/s.C©u 16 : Trongcácchuyểnđộngquayvớitốcđộgócvàgiatốcgócsauđây,chuyểnđộngnàolàchậmdần đều: A. ω =2,5rad/s; γ =0,6rad/s2 B. ω =2,5rad/s; γ =0,6rad/s2 C. ω =2,5rad/s; γ =0,6rad/s2 D. ω =2,5rad/s; γ =0C©u 1 ...