Hóa học 10 – Chuyên đề 1: Cấu tạo nguyên tử
Số trang: 84
Loại file: doc
Dung lượng: 1.53 MB
Lượt xem: 26
Lượt tải: 0
Xem trước 8 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu cung cấp đến các bạn tự luận cấu tạo nguyên tử; cấu tạo nguyên tử; khối lượng nguyên tử và bán kính nguyên tử; tổng hợp cấu tạo nguyên tử; trắc nghiệm cấu tạo nguyên tử; bài tập làm thêm cấu tạo nguyên tử.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Hóa học 10 – Chuyên đề 1: Cấu tạo nguyên tử HÓA HỌC 10 – CHUYÊN ĐỀ 1: CẤU TẠO NGUYÊN TỬ MỤCLỤC PHẦN1.TỰLUẬNCẤUTẠONGUYÊNTỬ BÀI1.CẤUTẠONGUYÊNTỬBÀI2.KHỐILƯỢNGNGUYÊNTỬVÀBÁNKÍNHNGUYÊNTỬ BÀI3.ĐỒNGVỊ–NGUYÊNTỬKHỐITRUNGBÌNH BÀI4.CẤUHÌNHELECTRON BÀI5.TỔNGHỢPCẤUTẠONGUYÊNTỬ BÀI6.TỔNGHỢPCẤUTẠONGUYÊNTỬ(tt) PHẦN2.TRẮCNGHIỆMCẤUTẠO NGUYÊNTỬ PHẦN3.BÀITẬPLÀMTHÊMCẤUTẠO NGUYÊNTỬBS:NguyễnQuýSửu Trang1 HÓA HỌC 10 – CHUYÊN ĐỀ 1: CẤU TẠO NGUYÊN TỬ PHẦN1.TỰLUẬNCẤUTẠONGUYÊNTỬ BÀI1.CẤUTẠONGUYÊNTỬI.KIẾNTHỨCCƠBẢN1.Thànhphầncấutạonguyêntử: Loạihạt Kí Điệntích Khốilượng hiệu (kíhiệu)Hạt Proton P 1+(1,6.1019C) mp 1đvC=1,6726.1027kgnhân Nơtron N 0 mn 1đvC=1,6726.1027kgVỏ Electron E 1(1,6.1019C) Khôngđángkể2.Hạtnhânnguyêntử:a.Điệntíchhạtnhân:Làđiệntíchcủaproton.NguyêntửcóZprotonsẽcó:ĐiệntíchhạtnhânlàZ +vàsốđơnvịđiệntíchnhânlàZ. Sốđơnvịđiệntíchhạtnhân(Z)=sốproton=sốelectronThídụ:Nguyêntửcó17electronthìđiệntíchhạtnhânlà17+b.Sốhiệunguyêntử:Làsốđơnvịđiệntíchhạtnhâncủanguyêntử. SốĐVĐTHN(Z)=Sốhiệunguyêntử=sốproton=sốelectronc.Sốkhối:A=Z+NThídụ:Nguyêntửcónatricó11electronvà12nơtronthìsốkhốilà:A=11+12=23Lưuý:Sốkhối(A)làsốnguyêndươngvàkhôngcóđơnvị.3.Kýhiệunguyêntử: AKíhiệunguyêntử: Z X TrongđóAlàsốkhốinguyêntử,Zlàsốhiệunguyêntử.Nhậnxét:+Mốiquanhệgiữasốprotonvàsốnơtrontronghạtnhân(Ápdụngchocácđồngvịbền).BS:NguyễnQuýSửu Trang2 HÓA HỌC 10 – CHUYÊN ĐỀ 1: CẤU TẠO NGUYÊN TỬ N S S 1≤ ≤1,5(1)hayZ N 1,52Z(2)hay 3,5 Z 3 (3) Z (S=2Z+N) Lưuý:ZvàNlàsốnguyêndương. +Zcủa20nguyêntốđầutiên: 1H 6C 11Na 16S 2He 7 N 12 Mg 17Cl 3Li 8O 13Al 18Ar 4Be 9 F 14 Si 19K 5B 10Ne 15P 20Ca II.VÍDỤ1. Vídụ1:TrongnguyêntửX,tôngsôhatbăng52,sôhatmangđiênnhiêu ̉ ́ ̣ ̀ ́ ̣ ̣ ̀ hơnsôhatkhôngmangđiênla16.Tìmđi ́ ̣ ̣ ̀ ệntíchhạtnhânvàkíhiệu nguyêntửX. Z=17;A=35 Vậndụng1:NguyêntửXcotôngsôhatla60.Trongđosôhatn ́ ̉ ́ ̣ ̀ ́ ́ ̣ ơtronbăng ̀ sôproton. ́ TìmđiệntíchhạtnhânvàkíhiệunguyêntửX.Z=20;A=402. Vídụ2:Tổngsốhạtcơbảnlà34. 9,7 ≤ Z ≤ 11,3 Vậndụng2:Tổngsốhạtcơbảnlà24,sốkhốinhỏhơn17. 6,8≤Z≤83. Vídụ3:OxitYcócôngthứcM2O.Tổngsốhạtcơbản (p,n,e)trongY là92,trongđósốhạtmangđiệnnhiềuhơnsốhạtkhôngmangđiệnlà 28.XácđịnhcôngthứcphântửcủaYbiếtrằngZO=8. Na2O Vậndụng3:HợpchấtYcócôngthứcNa2X.Tổngsốhạtcơbảntrong Ylà116.Số hạtmangđiệnnhiềuhơnsốhạtkhôngmangđiệnlà36. XácđịnhYbiếtZNa=11. Na2S4. Vídụ 4:TổnghạttrongionM3+là37.TrongMsốhạtmangđiệnhơn sốhạtkhôngmangđiệnlà12.Viếtkýhiệunguyêntử M.Z=13;N= 14(Al) Vậndụng4:TrongionX2cótổnghạtlà50,trongđóhạtmangđiện hơnkhôngmangđiệnlà18.ViếtkíhiệunguyêntửX. Z = N = 16 (S)5. Vídụ5:TổngsốhạttrongphântửMXlà84hạt,trongđósốhạtmang điệnnhiềuhơnsốhạtkhôngmangđiệnlà28.Số nơtroncủaMnhiều hơnsốkhốicủaXlà4đơnvị.SốhạttrongMlớnhơnsốhạttrongXlà BS:NguyễnQuýSửu Trang3 HÓA HỌC 10 – CHUYÊN ĐỀ 1: CẤU TẠO NGUYÊN TỬ 36hạt.TìmMX. CaO Vậndụng5:Tổngsố hạttrongnguyêntử Mvànguyêntử Xbằng86 hạt,Trongđósố hạtmangđiệnnhiềuhơnsố hạtkhôngmangđiệnlà 26hạt.SốkhốicủaXlớnhơncủaMlà12.Tổngsốhạttrongnguyên tửXnhiềuhơntrongnguyêntửMlà18hạt.TìmMvàX. ZX = 17 và ZM=11 III.BÀITẬP6. Hãyxácđịnhsố đơnvị điệntíchhạtnhân,số proton,số notron,số electroncácnguyêntốcókíhiệusau: 73 Li , 199 F , 23 40 11 Na , 20 Ca .7. Hãyviếtkýhiệunguyêntửcủacácnguyêntốsau: a.Natricó11electron,12nơtron. b.Sắtcó26protonvà30nơtron. c.Canxicó20nơtronvàsốkhốilà40. d.Magiecóđiệntíchhạtnhânlà12+và12nơtron.8. Xácđịnhcấutạohạt(tìmsốe,sốp,sốn),viếtkíhiệunguyêntử của cácnguyêntửsau,biết: a.Tổngsốhạtcơbảnlà95,sốhạtmangđiệnnhiềuhơnsốhạt ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Hóa học 10 – Chuyên đề 1: Cấu tạo nguyên tử HÓA HỌC 10 – CHUYÊN ĐỀ 1: CẤU TẠO NGUYÊN TỬ MỤCLỤC PHẦN1.TỰLUẬNCẤUTẠONGUYÊNTỬ BÀI1.CẤUTẠONGUYÊNTỬBÀI2.KHỐILƯỢNGNGUYÊNTỬVÀBÁNKÍNHNGUYÊNTỬ BÀI3.ĐỒNGVỊ–NGUYÊNTỬKHỐITRUNGBÌNH BÀI4.CẤUHÌNHELECTRON BÀI5.TỔNGHỢPCẤUTẠONGUYÊNTỬ BÀI6.TỔNGHỢPCẤUTẠONGUYÊNTỬ(tt) PHẦN2.TRẮCNGHIỆMCẤUTẠO NGUYÊNTỬ PHẦN3.BÀITẬPLÀMTHÊMCẤUTẠO NGUYÊNTỬBS:NguyễnQuýSửu Trang1 HÓA HỌC 10 – CHUYÊN ĐỀ 1: CẤU TẠO NGUYÊN TỬ PHẦN1.TỰLUẬNCẤUTẠONGUYÊNTỬ BÀI1.CẤUTẠONGUYÊNTỬI.KIẾNTHỨCCƠBẢN1.Thànhphầncấutạonguyêntử: Loạihạt Kí Điệntích Khốilượng hiệu (kíhiệu)Hạt Proton P 1+(1,6.1019C) mp 1đvC=1,6726.1027kgnhân Nơtron N 0 mn 1đvC=1,6726.1027kgVỏ Electron E 1(1,6.1019C) Khôngđángkể2.Hạtnhânnguyêntử:a.Điệntíchhạtnhân:Làđiệntíchcủaproton.NguyêntửcóZprotonsẽcó:ĐiệntíchhạtnhânlàZ +vàsốđơnvịđiệntíchnhânlàZ. Sốđơnvịđiệntíchhạtnhân(Z)=sốproton=sốelectronThídụ:Nguyêntửcó17electronthìđiệntíchhạtnhânlà17+b.Sốhiệunguyêntử:Làsốđơnvịđiệntíchhạtnhâncủanguyêntử. SốĐVĐTHN(Z)=Sốhiệunguyêntử=sốproton=sốelectronc.Sốkhối:A=Z+NThídụ:Nguyêntửcónatricó11electronvà12nơtronthìsốkhốilà:A=11+12=23Lưuý:Sốkhối(A)làsốnguyêndươngvàkhôngcóđơnvị.3.Kýhiệunguyêntử: AKíhiệunguyêntử: Z X TrongđóAlàsốkhốinguyêntử,Zlàsốhiệunguyêntử.Nhậnxét:+Mốiquanhệgiữasốprotonvàsốnơtrontronghạtnhân(Ápdụngchocácđồngvịbền).BS:NguyễnQuýSửu Trang2 HÓA HỌC 10 – CHUYÊN ĐỀ 1: CẤU TẠO NGUYÊN TỬ N S S 1≤ ≤1,5(1)hayZ N 1,52Z(2)hay 3,5 Z 3 (3) Z (S=2Z+N) Lưuý:ZvàNlàsốnguyêndương. +Zcủa20nguyêntốđầutiên: 1H 6C 11Na 16S 2He 7 N 12 Mg 17Cl 3Li 8O 13Al 18Ar 4Be 9 F 14 Si 19K 5B 10Ne 15P 20Ca II.VÍDỤ1. Vídụ1:TrongnguyêntửX,tôngsôhatbăng52,sôhatmangđiênnhiêu ̉ ́ ̣ ̀ ́ ̣ ̣ ̀ hơnsôhatkhôngmangđiênla16.Tìmđi ́ ̣ ̣ ̀ ệntíchhạtnhânvàkíhiệu nguyêntửX. Z=17;A=35 Vậndụng1:NguyêntửXcotôngsôhatla60.Trongđosôhatn ́ ̉ ́ ̣ ̀ ́ ́ ̣ ơtronbăng ̀ sôproton. ́ TìmđiệntíchhạtnhânvàkíhiệunguyêntửX.Z=20;A=402. Vídụ2:Tổngsốhạtcơbảnlà34. 9,7 ≤ Z ≤ 11,3 Vậndụng2:Tổngsốhạtcơbảnlà24,sốkhốinhỏhơn17. 6,8≤Z≤83. Vídụ3:OxitYcócôngthứcM2O.Tổngsốhạtcơbản (p,n,e)trongY là92,trongđósốhạtmangđiệnnhiềuhơnsốhạtkhôngmangđiệnlà 28.XácđịnhcôngthứcphântửcủaYbiếtrằngZO=8. Na2O Vậndụng3:HợpchấtYcócôngthứcNa2X.Tổngsốhạtcơbảntrong Ylà116.Số hạtmangđiệnnhiềuhơnsốhạtkhôngmangđiệnlà36. XácđịnhYbiếtZNa=11. Na2S4. Vídụ 4:TổnghạttrongionM3+là37.TrongMsốhạtmangđiệnhơn sốhạtkhôngmangđiệnlà12.Viếtkýhiệunguyêntử M.Z=13;N= 14(Al) Vậndụng4:TrongionX2cótổnghạtlà50,trongđóhạtmangđiện hơnkhôngmangđiệnlà18.ViếtkíhiệunguyêntửX. Z = N = 16 (S)5. Vídụ5:TổngsốhạttrongphântửMXlà84hạt,trongđósốhạtmang điệnnhiềuhơnsốhạtkhôngmangđiệnlà28.Số nơtroncủaMnhiều hơnsốkhốicủaXlà4đơnvị.SốhạttrongMlớnhơnsốhạttrongXlà BS:NguyễnQuýSửu Trang3 HÓA HỌC 10 – CHUYÊN ĐỀ 1: CẤU TẠO NGUYÊN TỬ 36hạt.TìmMX. CaO Vậndụng5:Tổngsố hạttrongnguyêntử Mvànguyêntử Xbằng86 hạt,Trongđósố hạtmangđiệnnhiềuhơnsố hạtkhôngmangđiệnlà 26hạt.SốkhốicủaXlớnhơncủaMlà12.Tổngsốhạttrongnguyên tửXnhiềuhơntrongnguyêntửMlà18hạt.TìmMvàX. ZX = 17 và ZM=11 III.BÀITẬP6. Hãyxácđịnhsố đơnvị điệntíchhạtnhân,số proton,số notron,số electroncácnguyêntốcókíhiệusau: 73 Li , 199 F , 23 40 11 Na , 20 Ca .7. Hãyviếtkýhiệunguyêntửcủacácnguyêntốsau: a.Natricó11electron,12nơtron. b.Sắtcó26protonvà30nơtron. c.Canxicó20nơtronvàsốkhốilà40. d.Magiecóđiệntíchhạtnhânlà12+và12nơtron.8. Xácđịnhcấutạohạt(tìmsốe,sốp,sốn),viếtkíhiệunguyêntử của cácnguyêntửsau,biết: a.Tổngsốhạtcơbảnlà95,sốhạtmangđiệnnhiềuhơnsốhạt ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Hóa học 10 Cấu tạo nguyên tử Hóa học lớp 10 Trắc nghiệm cấu tạo nguyên tử Bán kính nguyên tử Tổng hợp cấu tạo nguyên tửTài liệu có liên quan:
-
Giáo trình Hóa học đại cương: Phần 1
82 trang 148 0 0 -
Thiết kế bài giảng hóa học 10 tập 1 part 4
18 trang 71 0 0 -
Đề cương ôn tập giữa kì 1 môn Hóa học lớp 10 năm 2023-2024 - Trường THPT Hàn Thuyên, Bắc Ninh
42 trang 66 0 0 -
Bài tập đội tuyển máy tính bỏ túi
9 trang 65 0 0 -
Đề kiểm tra chất lượng học sinh môn hóa học lớp 10 - Ban cơ bản
4 trang 62 0 0 -
31 trang 59 0 0
-
Tài liệu hướng dẫn dạy học lớp 10 thực hiện chương trình giáo dục thường xuyên cấp THPT môn Hoá học
165 trang 56 0 0 -
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn KHTN lớp 7 năm 2023-2024 - Trường THCS Lê Quang Cường
6 trang 49 0 0 -
110 câu hỏi trắc nghiệm lí thuyết phần cấu tạo nguyên tử - Bảng tuần hoàn và liên kết hóa học
8 trang 49 0 0 -
Bài giảng Hóa học đại cương - ĐH Nông lâm TP.HCM
213 trang 47 0 0