Danh mục tài liệu

Ngữ pháp Tiếng Anh thông dụng: Động từ khiếm khuyết

Số trang: 6      Loại file: pdf      Dung lượng: 124.56 KB      Lượt xem: 25      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

(Anh có thể giúp tôi mở cửa này hay không?) - Hanoi can be rainy (™ Hà Nội có thể mưa nhiều) - Couldnt we stand here for a moment ? (Chúng ta không đứng đây chốc lát được sao?) - Could I ask you a question? (Tôi hỏi anh một câu được không ạ?) - Dont worry - she could have just told you a joke (Đừng lo - có lẽ cô ấy chỉ nói đùa với anh thôi) - On arrival in France, I shall be in touch with your family
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Ngữ pháp Tiếng Anh thông dụng: Động từ khiếm khuyết ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾTĐộng từ khiếm khuyết (Modal Auxiliaries) ---> Can &Could , May &Might , Must , Ought,Shall &Should , Will &Would , Need , Dare , Used1/ Đặc điểm : - Không có s ở ngôi thứ ba số ít. Chẳng hạn, He must (Anh ta phải), She can (Cô ta có thể). - Không có nguyên mẫu và phân từ, nên cũng không dùng ở thể liên tiến. - Theo sau động từ khiếm khuyết là Nguyên mẫu không có To (ngoại trừ Ought ). Chẳng hạn, We should / must try our best (Chúng ta nên/phải cố gắng hết sức mình), nhưng We ought to try our best (Chúng ta phải cố gắng hết sức mình). - Could, Might, Should và Would là các hình thức quá khứ, nhưng dùng rất hạn chế.2/ Ví dụ minh hoạ : - Can you speak Vietnamese ? (Anh nói tiếng Việt Nam được không?) - She cannot / cant swim faster (Cô ta không thể bơi nhanh hơn) - Can I smoke here? (Tôi hút thuốc ở đây được không ạ?) - You can come with me, if you like (Anh có thể đi với tôi, nếu anh thích) - We cannot / cant make a lot of noise at work (Chúng ta không được to tiếng ở nơi làm việc) - Can you help me with this door ?(Anh có thể giúp tôi mở cửa này hay không?)- Hanoi can be rainy(™ Hà Nội có thể mưa nhiều)- Couldnt we stand here for a moment ?(Chúng ta không đứng đây chốc lát được sao?)- Could I ask you a question?(Tôi hỏi anh một câu được không ạ?)- Dont worry - she could have just told you a joke(Đừng lo - có lẽ cô ấy chỉ nói đùa với anh thôi)- On arrival in France, I shall be in touch with your family(Khi đến Pháp, tôi sẽ liên lạc với gia đình anh)- Shall we be there in time for the press conference?(Chúng ta sẽ đến đó kịp buổi họp báo hay không?)- Our company shall not / shant be responsible for any damage caused by customers(Công ty chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về bất cứ thiệt hại nào do khách hàng gây ra)- Tomorrow will be her birthday(Ngày mai sẽ là sinh nhật của cô ta)- She will never forget the horrific scenes after that flood(Cô ta sẽ không bao giờ quên được những cảnh tượng hãi hùng sau trận lụt ấy)- Will you please come in ?(Mời anh vào)- Will you have a drink?(Anh uống thứ gì nhé?)- May I turn on the air-conditioner?(Tôi bật máy lạnh được không ạ?)- You may turn on the air-conditioner if you wish(Anh có thể bật máy lạnh nếu anh thích)- Hoa may not cook today(Có thể hôm nay Hoa không nấu ăn)- She may be cooking in the kitchen(Có thể cô ấy đang nấu ăn trong bếp)- She may have forgotten to cook me my lunch(Có thể cô ấy đã quên nấu cơm trưa cho tôi)- May our friendship last forever !(Chúc tình hữu nghị giữa chúng ta đời đời bền vững!)- May good fortune attend you !(Chúc anh nhiều may mắn!)- He said that his wife might be short-sighted (Anh ta nói rằng có lẽ vợ anh ta bị cận thị)- Hoa might not be able to translate this sentence into Chinese(Có lẽ Hoa không đủ sức dịch câu này ra tiếng Hoa)- Might I ask another question? (Tôi hỏi thêm một câu được không ạ?)- Candidates must answer the following questions (Thí sinh phải trả lời các câu hỏi sau đây)- Candidates must not / musnt exchange views during examination(Thí sinh không được trao đổi ý kiến với nhau trong khi thi)- He must be exhausted after ten years imprisonment (Chắc là hắn đã kiệt sức sau mười nămtù)- You must have known who she was (Hẳn anh đã biết bà ta là ai rồi)- Does he have to take exercise every morning before breakfast?(Sáng nào ông ta cũng phải tập thể dục rồi mới ăn điểm tâm à?)- This room is too stuffy, so you dont have to close the door(Phòng này quá ngột ngạt, nên bạn khỏi phải đóng cửa)- Any driver ought to obey traffic regulations (Tài xế nào cũng phải chấp hành luật giaothông)- We ought not / oughtnt to say we are freshmen(Chúng ta không nên nói mình là sinh viên năm thứ nhất)- Trang ought to have been a fashion model (Đáng lẽ Trang phải là người mẫu thời trang)- You should inform the director of this problem (Anh nên báo cho giám đốc biết vấn đề này)- Children should not / shouldnt keep late hours (Trẻ em không nên thức khuya)- If we had much money, we should buy a larger house(Nếu chúng tôi có nhiều tiền, chúng tôi sẽ mua một căn nhà to hơn)- Should anyone come here, please tell them Im not at home(Nếu có ai đến đây, hãy nói với họ rằng tôi không có ở nhà)- The floor should be less slippery today (Chắc là hôm nay sàn nhà đã bớt trơn trợt)- He should / shouldnt have apologized to them (Lẽ ra anh ta nên/không nên xin lỗi họ)- If you had your hair well cut, you would look much younger(Nếu cắt tóc gọn gàng lại thì trông anh trẻ hơn nhiều)- If he hadnt been somnolent, he would not / wouldnt have run over my dog(Nếu anh ta không ngủ gật thì đã không cán phải con chó của tôi)- Would you like some sugar in your tea? (Anh thích bỏ tí đường vào trà hay không?))- W ...