Bài học trước các bạn đã làm quen với các tính từ. Hôm nay chúng ta lại tiếp tục luyện tập với một số tính từ なkhác: すき (thích)、きらい (ghét)、じょうず (giỏi)、へた(dở). Trước khi vào bài mới, các bạn cần lưu ý một số từ vựng sau: わかります(hiểu)、じかん/ ようじ/ やくそく
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Sơ cấp 1.12 – どんなひとが すきですか Sơ cấp 1.12 – どんなひとがすきですかBài học trước các bạn đã làm quen với các tính từ. Hômnay chúng ta lại tiếp tục luyện tập với một số tính từ なkhác: すき (thích)、きらい (ghét)、じょうず (giỏi)、へた(dở). Trước khi vào bài mới, các bạn cần lưu ý một số từvựng sau: わかります(hiểu)、じかん/ ようじ/ やくそくが あります (có thời gian/công chuyện/hẹn)、じ (chữ,mẫu tự)、コンサート (hòa nhạc)、おんがく (âm nhạc)…Click vào play để nghe onlineA: キムさん、これから えいがは どうですかKim ơi, giờ xem phim thì thế nào?B: えいがですか、えいがは あまり。。。Phim hả? phim thì …không thích lắm…A: すきじゃありませんか。じゃ、カラオケはどうですか。たのしいですよKhông thích à? Vậy thì, karaoke thì thế nào? Vui đấy chứ.B: いいですね。わたしは カラオケが すきです。Được nhỉ. Mình thích KaraokeA: じゃ、いきましょうVậy thì cùng đi nào*Mời các bạn cùng luyện tập với đoạn hội thoại sau. Khinghe các bạn cần lưu ý một số phó từ mới được sử dụngnhư ぜんぜん (hoàn toàn không)、たくさん(nhiều)、あまり…~ません(không…lắm)、よく(rõ)、すこし (một chút/ít)、だいたい(đại khái)、…Click vào play để nghe onlineA: ______(a)______B: ______(b)______A: ああ、そうですか。。。。すみません、あいこさん、いま じかんがありますかXin lỗi, Aiko…bây giờ có thời gian không?B: はい、なんですかVâng, chuyện gì vậy?A: ______(c)______B: いいですね。。。。キムさん、たんじょうび おめでとう。はい、かきました。[..chúc..mừng…sinh …nhật…Kim] Vâng, viết xong rồiA: ______(d)______。。。すみません、あいこさん、これ、えいごですかXin lỗi, Aiko, đây là tiếng Anh hả?B: テ。リ。マ。カ。シ。ああ、これはインドネシアごですよ。À …Đây là tiếng IndonesiaA: わあ、インドネシアごが わかりますかHả? biết tiếng Indonesia á?B: ええ、だいたいわかりますVâng, biết đại khái đó màA: ______(e)______B: うーん、ちょっと、えいごが。。。A: えいご?B: ______(f)______*Trong câu hỏi thì được dùng như sau:Click vào play để nghe onlineA: アリアさんのごしゅじんは どんなスポーツがすきですかChồng của chị thích môn thể thao nào vậy?B: サッカーが すきですThích bóng đáA: アリアさんは?Còn chị?B: わたしは テニスが すきですTôi thì thích Tennis*Mời các bạn cùng luyện tập với đoạn hội thoại sau đểbiết xem mẫu người mà Kim thích là người như thế nàonhé.A: キムさんは どんなひとが すきですかKim thích người như thế nào?B: うーんA: ______(g)______B: いいえ、そうですね。。。A: ______(h)______B: ______(i)______A: ______(j)______B: そうですか。おねがいします*Tiếp tục nha các bạn.Để giải thích một nguyên nhân nào đó, bạn sẽ nói như thếnào?Click vào play để nghe onlineA: ビール、いかがですかBia thì thế nào?B: いいえ、けっこうですThôi, được rồi màA: ミラーさん は ビールが きらいですかAnh Miller ghét bia à?B: いいえ、すきですが、きょうはくるまできましたからKhông, thích nhưng mà tại vì hôm nay đã đến bằng xe ôtô***Để hỏi nguyên nhân một sự việc nào đó, chúng ta dùngtừ hỏi どうして (tại sao).Bây giờ mời các bạn luyện tập với bài tập sau. Một phóngviên truyền hình buổi sáng đến phỏng vấn khán giả đãđến xem một buổi hòa nhạc, tại sao họ đến xem? có phảitất cả đều yêu thích buổi hoà nhạc này nên mới đến xemkhông? Mời các bạn cùng nghe băng.Click vào play để nghe onlineA: すみません、「おはようテレビ」ですが、きょうはどうして きましたかB: 「クイーんビー」______(k)______A: そうですか。どうもありがとうごいましたA: しつれですが、あのう、きょうは どうしてきましたかC: ______(l)______D: うん、うんA: そうですか、ありがとうございましたA: ______(m)______E: はいA: 「クイーんビー」が すきですかE: うーん、そうですね。あまり。。。A: じゃ、どうしてきますたかE: ______(n)______A: そうですか。Click vào play để nghe onlineA: おはようテレビ」です。あのう、きょうはひとりできましたかF: はい、いつもひとりできますA: 「クイーんビー」が すきですかF: ______(o)______A: そうですか。どうもありがとうごいました ...
Sơ cấp 1.12 – どんなひとが すきですか
Số trang: 16
Loại file: pdf
Dung lượng: 231.02 KB
Lượt xem: 13
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
ngữ pháp tiếng Nhật văn phạm tiếng Nhật kiến thức tiếng Nhật Nhật ngữ tài liệu tiếng NhậtTài liệu có liên quan:
-
Ebook みんなの日本語: Minna no Nihongo - 初級1 (漢字練習帳 - Japanese Kanji Workbook)
130 trang 216 0 0 -
Tất cả trạng từ trong tiếng Nhật
2 trang 216 0 0 -
175 trang 196 0 0
-
Ebook 中級から学ぶ日本語: ワークブック (テーマ別), 解答集 - Chuukyuu kara manabu Nihongo Workbook with answer
142 trang 182 0 0 -
Giáo trình tiếng Nhật - Shin Nihongo No Kiso II
312 trang 179 0 0 -
Một số động từ thường dùng trong tiếng Nhật
4 trang 153 0 0 -
Hiện tượng tổ hợp ( コロケーション) trong tiếng Nhật
6 trang 151 0 0 -
207 trang 127 0 0
-
Tài liệu một số đề thi tiếng Nhật - 1
15 trang 104 0 0 -
Đề thi năng lực tiếng Nhật - 21
25 trang 104 0 0