Tiêu chuẩn Thức ăn hỗn hợp cho gà
Số trang: 11
Loại file: doc
Dung lượng: 525.00 KB
Lượt xem: 5
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Mời các bạn tham khảo "Tiêu chuẩn Thức ăn hỗn hợp cho gà" giúp các bạn cung cấp các kiến thức bổ ích về tiêu chuẩn thức ăn hỗn hợp cho gà như năng lượng trao đổi, hàm lượng protein... Mời các bạn tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tiêu chuẩn Thức ăn hỗn hợp cho gà Tiêuchuẩnthứcănhỗnhợpchogà (TiêuchuẩnViệtNam2265,1994) Gàgiống Gàtrứng sinhsảnhướngthịt Gàgiống Gàthịt thương sinhsảnhướngtrứng thươngphẩm phẩm 03 47 820 2164 04 59 1020 21 4572 03 47 >7 2144 45 44 72Nănglượngtraođổi 3000 3100 3000 3100 3100 3000 3100 3100(KCal/kg)Hàmlượngprotein(%) 23 21 18 16 21 18 17 16 24 21 18 17Xơthô(%) 4 5 6 7 4 5 6 7 4 5 6 7Canxi(%) 0,91,0 1,11,3 3,54,0 0,91,0 1,11,3 3,54,0 0,91,0 1,11,3 3,54,0Photpho(%) 0,4 0,35 0,40 0,45 0,35 0,4 0,4 0,35 0,4Muối(CaCl)(nhỏhơn)(%) 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5Lyzin(%) 0,91,0 0,8 0,7 0,91,0 0,8 0,7 0,91,0 0,8 0,7Methionin(%) 0,6 0,4 0,350,4 0,6 0,4 0,350,4 0,6 0,4 0,350,4 Nhucầunănglượng,proteinvàaxitamincủagàđẻtrứng thươngphẩmgiaiđoạntừ0tuầntuổiđếnkhiđẻquảtrứngđầutiên(NRC1994) Chất Đơn Gàđẻtrứngmàutrắng Gàđẻtrứngmàunâu dinhdưỡng vị 06tuần 612 118 18TTđẻ 06tu ần 612 118 18TTđẻ tuổi tuầntuổtui ầntuổqu i ảtrứng tuổi tuầntuổi tuần quảtrứng đầutiên tuổi đầutiên Khốilượngcơthể(1) g 450 980 1375 1475 500 1100 1500 1600 Nănglượngtraođổi Kcal 2850 2850 2900 2900 2800 2800 2850 2850 Proteinvàaxitamin Proteinthô % 18.00 16.00 15.00 17.00 17.00 15.00 14.00 16.00 Agrinine % 1.00 0.83 0.67 0.75 0.94 0.78 0.62 0.72 Glycine+serin % 0.70 0.58 0.47 0.53 0.66 0.54 0.44 0.50 Histidine % 0.26 0.22 0.17 0.20 0.25 0.21 0.16 0.18 Isoleucine % 0.60 0.50 0.40 0.45 0.57 0.47 0.37 0.42 Chất Đơn Gàđẻtrứngmàutrắng Gàđẻtrứngmàunâu Leucine % 1.10 0.85 0.70 0.80 1.00 0.80 0.65 0.75 Lysine % 0.85 0.60 0.45 0.52 0.80 0.56 0.42 0.49 Methionine % 0.30 0.25 0.20 0.22 0.28 0.23 0.19 0.21 Methionine+Cystine % 0.62 0.52 0.42 0.47 0.59 0.49 0.39 0.44 Phenylalanine % 0.54 0.45 0.36 0.40 0.51 0.42 0.34 0.38 Phenylalanine+tyrosine % 1.00 0.83 0.67 0.75 0.94 0.78 0.63 0.70 Threonine % 0.68 0.57 0.37 0.47 0.64 0.53 0.35 0.44 Tryptophan % 0.17 0.14 0.11 0.12 0.16 0.13 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tiêu chuẩn Thức ăn hỗn hợp cho gà Tiêuchuẩnthứcănhỗnhợpchogà (TiêuchuẩnViệtNam2265,1994) Gàgiống Gàtrứng sinhsảnhướngthịt Gàgiống Gàthịt thương sinhsảnhướngtrứng thươngphẩm phẩm 03 47 820 2164 04 59 1020 21 4572 03 47 >7 2144 45 44 72Nănglượngtraođổi 3000 3100 3000 3100 3100 3000 3100 3100(KCal/kg)Hàmlượngprotein(%) 23 21 18 16 21 18 17 16 24 21 18 17Xơthô(%) 4 5 6 7 4 5 6 7 4 5 6 7Canxi(%) 0,91,0 1,11,3 3,54,0 0,91,0 1,11,3 3,54,0 0,91,0 1,11,3 3,54,0Photpho(%) 0,4 0,35 0,40 0,45 0,35 0,4 0,4 0,35 0,4Muối(CaCl)(nhỏhơn)(%) 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5Lyzin(%) 0,91,0 0,8 0,7 0,91,0 0,8 0,7 0,91,0 0,8 0,7Methionin(%) 0,6 0,4 0,350,4 0,6 0,4 0,350,4 0,6 0,4 0,350,4 Nhucầunănglượng,proteinvàaxitamincủagàđẻtrứng thươngphẩmgiaiđoạntừ0tuầntuổiđếnkhiđẻquảtrứngđầutiên(NRC1994) Chất Đơn Gàđẻtrứngmàutrắng Gàđẻtrứngmàunâu dinhdưỡng vị 06tuần 612 118 18TTđẻ 06tu ần 612 118 18TTđẻ tuổi tuầntuổtui ầntuổqu i ảtrứng tuổi tuầntuổi tuần quảtrứng đầutiên tuổi đầutiên Khốilượngcơthể(1) g 450 980 1375 1475 500 1100 1500 1600 Nănglượngtraođổi Kcal 2850 2850 2900 2900 2800 2800 2850 2850 Proteinvàaxitamin Proteinthô % 18.00 16.00 15.00 17.00 17.00 15.00 14.00 16.00 Agrinine % 1.00 0.83 0.67 0.75 0.94 0.78 0.62 0.72 Glycine+serin % 0.70 0.58 0.47 0.53 0.66 0.54 0.44 0.50 Histidine % 0.26 0.22 0.17 0.20 0.25 0.21 0.16 0.18 Isoleucine % 0.60 0.50 0.40 0.45 0.57 0.47 0.37 0.42 Chất Đơn Gàđẻtrứngmàutrắng Gàđẻtrứngmàunâu Leucine % 1.10 0.85 0.70 0.80 1.00 0.80 0.65 0.75 Lysine % 0.85 0.60 0.45 0.52 0.80 0.56 0.42 0.49 Methionine % 0.30 0.25 0.20 0.22 0.28 0.23 0.19 0.21 Methionine+Cystine % 0.62 0.52 0.42 0.47 0.59 0.49 0.39 0.44 Phenylalanine % 0.54 0.45 0.36 0.40 0.51 0.42 0.34 0.38 Phenylalanine+tyrosine % 1.00 0.83 0.67 0.75 0.94 0.78 0.63 0.70 Threonine % 0.68 0.57 0.37 0.47 0.64 0.53 0.35 0.44 Tryptophan % 0.17 0.14 0.11 0.12 0.16 0.13 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Tiêu chuẩn Thức ăn hỗn hợp cho gà Tiêu chuẩn thức ăn Thức ăn hỗn hợp cho gà Thức ăn hỗn hợp Năng lượng trao đổi Hàm lượng proteinTài liệu có liên quan:
-
NGHIÊN CỨU CHỌN TẠO CÁC GIỐNG LÚA CHẤT LƯỢNG CAO CHO VÙNG ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
9 trang 230 0 0 -
37 trang 57 0 0
-
24 trang 30 0 0
-
Thông tư số 07/2019/TT-BNNPTNT
15 trang 30 0 0 -
công nghiệp sản xuất thức ăn hỗn hợp: phần 2
104 trang 26 0 0 -
7 trang 24 0 0
-
BƯỚC ĐẦU NGHIÊN CỨU SỬ DỤNG ĐẦU CÁ NGỪ ĐỂ SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO TÔM
80 trang 22 0 0 -
PHỤC TRÁNG GIỐNG NẾP NK2 CÓ CHẤT LƯỢNG TỐT
6 trang 21 0 0 -
Giáo trình Thức ăn gia súc - ĐH Nông Lâm Huế
135 trang 21 0 0 -
công nghiệp sản xuất thức ăn hỗn hợp: phần 1
87 trang 20 0 0