Từ vựng nhóm 12Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao第20課:しらせる進歩する;tiến bộ発展する:phát triển
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng nhóm 12 Từ vựng nhóm 12Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao第20課:しらせる進歩する;tiến bộ発展する:phát triểnマスコミ:đại chúng日常:thường ngày劇的な:kịch tính映す:chụp映像;phim ảnh話題:đề bài共通する:phổ biến ,mang tính chất chung報道する:báo cáo手を加える:tiếp sức切り取る:tách ra,cắt ra使命 :sứ mệnhますます:ngày càng受け手:người nhận多様化する:đa dạng hóa見守る:bảo vệ , coi chừng伴う:đưa đến遂げる:đạt được ,đạt tới王様:vuaいながらにして:trong khi họ (sau đó)khi vẫn (sau đó)目の当たりにして:sau khi nhìn thấy……..怒る:nổi giậnこっこくと:dần dần,từng lúc感動する:cảm động存在する:tồn tại事件:sự kiện可能な:khả năng画面:màn hình tivi今後:trở về sau重要な:quan trọngすなわち:tức thì~だけに:chỉ責任:trách nhiệmマスメデイア:phương tiện thông tin đại chúng取って代わる:thay thế普及する:phổ cập出来事:sự việcあたかも:cứ như là悲しむ:buồn khổクイズ:đố vui~どうし:とんでもない:vớ vẩnあらかじめ:sẵn sàng ,trước ,sớm hơn携わる:tham gia liên quan作品:sản phẩm娯楽:giải trí生かす:sử dụng linh hoạt立場:lập trường内容:nội dung目覚しい:ghê gớm今や:bây giờ発達する:phát đạtまをおく:chờ đợi自分自身:tự mình tự thân胸:ngực見知らぬ:không hay biết gì cả~を通して:thông quaかねない:không thể không計画する:kế hoạch部分:bộ phậnとはいえ:mặc dù nhưng …….mà学習する:học tập点:điểm多様な:đa dạng適切な:thích hợp
Từ vựng nhóm 12
Số trang: 9
Loại file: pdf
Dung lượng: 198.68 KB
Lượt xem: 17
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
ngữ pháp tiếng Nhật văn phạm tiếng Nhật kiến thức tiếng Nhật Nhật ngữ tài liệu tiếng NhậtTài liệu có liên quan:
-
Ebook みんなの日本語: Minna no Nihongo - 初級1 (漢字練習帳 - Japanese Kanji Workbook)
130 trang 216 0 0 -
Tất cả trạng từ trong tiếng Nhật
2 trang 216 0 0 -
175 trang 196 0 0
-
Ebook 中級から学ぶ日本語: ワークブック (テーマ別), 解答集 - Chuukyuu kara manabu Nihongo Workbook with answer
142 trang 182 0 0 -
Giáo trình tiếng Nhật - Shin Nihongo No Kiso II
312 trang 179 0 0 -
Một số động từ thường dùng trong tiếng Nhật
4 trang 153 0 0 -
Hiện tượng tổ hợp ( コロケーション) trong tiếng Nhật
6 trang 151 0 0 -
207 trang 127 0 0
-
Tài liệu một số đề thi tiếng Nhật - 1
15 trang 104 0 0 -
Đề thi năng lực tiếng Nhật - 21
25 trang 104 0 0