Danh mục tài liệu

Từ vựng sơ cấp bài 11- Minnano Nihongo

Số trang: 7      Loại file: pdf      Dung lượng: 253.93 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Từ vựng sơ cấp bài 11-Minnano NihongoTừ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản第11課:かんたんな:đơn giảnちかい:gầnとおい:xaはやい:nhanh
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng sơ cấp bài 11- Minnano Nihongo Từ vựng sơ cấp bài 11-Minnano NihongoTừ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản第11課:かんたんな: đơn giảnちかい: gầnとおい: xaはやい: nhanhおそい: chậmおおい: nhiềuすくない: ítあたたかい: ấm ápすずしい: mát mẽあまい: ngọtからい: cayおもい: nặngかるい: nhẹいい: tốtきせつ: mùaはる mùa xuânなつ: mùa hèあき: mùa thuふゆ: mùa đôngてんき: thời tiếtあめ: mưaゆき: tuyếtくもり: mâyホテル: khách sạnくうこう: hàng khôngうみ: biểnせかい: thế giớiパーテイー: tiệcまつり: lễ hộiしけん: kỳ thiすきやき: món thịt bò nấu rauさしみ: món gỏi cá sốngすし: món cá sốngてんぷら: món tôm chiênいけばな: nghệ thuật cắm hoaもみじ: lá đỏどちら: cái nàoどちらも: cả haiずっと: suốtはじめて: lần đầu tiênただいま: tôi đã vềおかえりなさい: anh về đấy àすごいですね: tuyệt vời quá nhỉでも: nhưng mà