Danh mục tài liệu

7 cách học Kanji

Số trang: 10      Loại file: pdf      Dung lượng: 987.01 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu "7 cách học Kanji hiệu quả" giúp các bạn học tiếng Nhật giúp bạn học một cách dễ dàng. Tài liệu được biên soạn để đáp ứng được phần nào nhu cầu học tập của các bạn cũng như cung cấp những kiến thức cơ bản về bộ môn tiếng Nhật.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
7 cách học Kanji7 CÁCH HỌC KANJI HIỆU QUẢ (C) SAROMA LANGUAGE http://www.saromalang.com Email: saromalang@gmail.com Về bản quyền cuốn sách này Bạn không được thay đổi nội dung ebook này. Bạn không được trích dẫn nội dung ebook này mà không ghi rõ nguồn. Bạn được tự do phân phát ebook này tự do cho bạn bè. Bạn được trích dẫn nội dung ebook này nếu ghi rõ nguồn của SAROMA. CÁCH 1: HIỂU BIẾT VỀ KANJIChữ kanji có thể là chữ tượng hìnhVí dụ:日 Nhật = mặt trời, ngày月 Nguyện = mặt trăng, tháng口 Khẩu = miệng, cửa目 Mục = mắt品 Phẩm = sản phẩm, phẩm chất (hình những kiện hàng chồng lên nhau)川 Xuyên = sông (hình con sông)Chữ kanji có thể mượn âmVí dụ:想 Tưởng (nghĩ, mơ tưởng) – mượn âm của 相 tương (trong “tương hỗ”, “tương trợ”)河 Hà (sông) – mượn âm của 可 khả (trong “khả năng”)製 Chế (trong “chế tạo”) - mượn âm của 制 chế (trong “thể chế”, “chế ngự”)政 Chính (trong “chính quyền”, “chính thể”) – mượn âm của 正 chính (trong “chínhxác”, “chính nghĩa”, nghĩa: “đúng”)Chữ kanji ghép từ các bộ phận nhỏ và mỗi chữ có một bộ chínhVí dụ:草 Thảo (cây cỏ) gồm bộ thảo ở trên vào chữ 早 tảo (sớm) ở dưới.清 Thanh (thanh khiết) gồm bộ “thủy” bên trái và chữ 青 thanh (màu xanh) bên phải.芳 Phương (hương thơm) gồm bộ “thảo” ở trên và chữ 方 phương (phương hướng) bêndưới.望 Vọng (ước vọng) gồm chữ 亡 vong, 月 nguyệt, 王 vương星 Tinh (ngôi sao) gồm chữ 日 nhật (mặt trời), 生 sinh (sống)源 Nguyên (nguồn gốc) gồm bộ “thủy” và chữ 原 nguyên (cánh đồng)Một chữ có thể có nhiều nghĩa và phải hiểu nó trong từ ghépVí dụ:春 Xuân vừa có nghĩa là mùa xuân, vừa có nghĩa là tuổi trẻ (như trong 青春 “thanhxuân”)品 Phẩm, có nghĩa hàng hóa như trong 製品 chế phẩm, hay phẩm chất như 品質-phẩm chất, 品格-phẩm cách.日 Nhật, nghĩa là mặt trời, ngày.月 Nguyệt, nghĩa là mặt trăng, tháng.心 Có nghĩa như quả tim như trong 心臓-tâm tạng, hay tấm lòng như trong 心 (こころ, kokoro)生 Có nghĩa là sống như trong 生活-sinh hoạt, hay chỉ người như trong 学生-họcsinh.介 Có nghĩa là “thông qua” như trong 紹介- thiệu giới (giới thiệu), môi giới hay chămsóc như trong 介護- giới hộ (chăm sóc). CÁCH 2: HỌC ÂM HÁN VIỆT VÀ VẬN DỤNG HIỂU BIẾT CHỮ HÁN VIỆT SAROMA LANGUAGE http://www.saromalang.comNếu bạn biết âm Hán Việt thì học chữ kanji sẽ dễ dàng hơn rất nhiều vì tiếng Nhật cũngdùng các từ giống như từ Hán Việt (chú ý: ý nghĩa trong tiếng Nhật có thể khác đôi chútvới trong tiếng Việt.)Ví dụ: 品質 Phẩm chất 質量 Chất lượng (nghĩa là “khối lượng”) 国家 Quốc gia 地震 Địa chấn 自由 Tự do 幸福 Hạnh phúc 運命 Vận mệnh 有機 Hữu cơ 機械 Cơ giới 草木 Thảo mộc 創造 Sáng tạo 現象 Hiện tượngỞ các từ trên, nếu bạn không biết một trong hai từ kanji bạn có thể suy đoán, vì tuy cóthể chúng ta không biết cách đọc nhưng có thể suy đoán cách đọc từ các bộ phận cấu tạonên chữ kanji. Ví dụ chúng ta có thể đoán cách đọc các từ sau:想 Tưởng (nghĩ, mơ tưởng) vì chữ kanji này gồm hai phần là chữ 相-tương và 心-tâm.河 Hà (sông) vì gồm bộ “thủy” (chỉ nước) và chữ 可-khả.燃 Nhiên (cháy, nhiên liệu) vì gồm bộ 火-hỏa và chữ 然 nhiên (trong thiên nhiên, tựnhiên.)指揮 Chỉ huy, vì có bộ 手 thủ (tay) chỉ hành động. Ở chữ “huy” phần sau là chữ 軍“quân” trong “quân đội.” CÁCH 3: HỌC TỪ CHỮ ĐƠN GIẢN SAROMA LANGUAGE http://www.saromalang.comHọc từ chữ có số nét ít nhất và học dần lên. Ưu điểm của cách này là bạn sẽ biết nhữngchữ đơn giản, và khi học các từ phức tạp có thể quy về các chữ đơn giản, sẽ dễ nhớ hơn.Danh sách đầy đủ các chữ kanji theo số nét sẽ được cập nhật trên trang web Nhật ngữSAROMA (http://saromalang.com) trong thời gian tới.Ví dụ:Tưởng 想 = 相 + 心 = 木 + 目 +心Vọng 望 = 亡 vong, 月 nguyệt, 王 vươngXuân 春 = 三 tam +人 nhân +目 mụcDưới đây là danh sách 50 chữ đơn giản nhất: 一 Nhất (một) 乙 Ất (số đếm như giáp, ất, bính...) 九 Cửu (chín) 七 Thất (bảy) 十 Thập 人 Nhân 丁 Đinh 刀 Đao 二 Nhị 入 Nhập (vào) 八 Bát 又 Hựu (lại còn, hay là) 了 Liễu (xong, kết liễu) 力 Lực (sức) 下 Hạ (dưới) 干 Can (khô) 丸 Hoàn (tròn) 久 Cửu (lâu dài, vĩnh cửu) 及 Cập (đến, như trong “phổ cập”) 弓 Cung (cây cung) 己 Kỉ (bản thân) 口 Khẩu (miệng, cửa khẩu) 工 Công (công nghiệp...) 才 Tài (tài năng) 三 Tam 山 Sơ ...