Danh mục tài liệu

Bài giảng Kỹ thuật lập trình: Các kỹ thuật thao tác trên bit - ThS. Đặng Bình Phương

Số trang: 29      Loại file: ppt      Dung lượng: 3.86 MB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Chương này trình bày một số kỹ thuật thao tác trên bit. Các nội dung chính trong chương này gồm những nội dung chính như sau: Các toán tử logic, các toán tử dịch bit, các ứng dụng và một số bài tập liên quan. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm bắt các nội dung chi tiết.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Kỹ thuật lập trình: Các kỹ thuật thao tác trên bit - ThS. Đặng Bình PhươngBộmônCôngnghệphầnmềmKhoaCôngnghệthôngtinTrườngĐạihọcKhoahọcTựnhiên KỸTHUẬTLẬPTRÌNH ThS.ĐặngBìnhPhương dbphuong@fit.hcmus.edu.vn CÁCKỸTHUẬT THAOTÁCTRÊNBIT 1 &&VCVC BB BB Nộidung 1 Các toán tử logic 2 Các toán tử dịch bit 3 Các ứng dụng 4 Bài tập Cáckỹthuậtthaotáctrênbit 2 &&VCVC BB BB Đơnvịđothôngtin  Haitrạngtháitắt0vàmở1(nhịphân).  Kýsốnhịphân(BinaryDigit)–bit  bitĐơnvịchứathôngtinnhỏnhất.  Cácđơnvịđothôngtinlớnhơn: Têngọi Kýhiệu Giátrị Byte B 8bit KiloByte KB 210B=1024Byte MegaByte MB 210KB=220Byte GigaByte GB 210MB=230Byte TeraByte TB 210GB=240Byte PentaByte PB 210TB=250Byte Cáckỹthuậtthaotáctrênbit 3 &&VCVC BB BB Đơnvịđothôngtin 0 1bit 2 1 0 2bit 22 2 1 0 3bit 23 n1 5 4 3 2 1 0 nbit … 2n 0…0001…111=2n–1 Cáckỹthuậtthaotáctrênbit 4 &&VCVC BB BB BiểudiễnthôngtintrongMTĐT  Đặcđiểm  Đượclưutrongcácthanhghihoặctrongcácô nhớ.Thanhghihoặcônhớcókíchthước1 byte(8bit)hoặc1word(16bit).  Biểudiễnsốnguyênkhôngdấu,sốnguyêncó dấu,sốthựcvàkýtự.  Hailoạibitđặcbiệt  msb(mostsignificantbit):bitnặngnhất(bitn)  lsb(leastsignificantbit):bitnhẹnhất(bit0) Cáckỹthuậtthaotáctrênbit 5 &&VCVC BB BB Biểudiễnsốnguyênkhôngdấu  Đặcđiểm  Biểudiễncácđạilươngluôndương.  Vídụ:chiềucao,cânnặng,mãASCII…  Tấtcảbitđượcsửdụngđểbiểudiễngiátrị.  Sốnguyênkhôngdấu1bytelớnnhấtlà1111 11112=28–1=25510.  Sốnguyênkhôngdấu1wordlớnnhấtlà 11111111111111112=216–1=6553510.  Tùynhucầucóthểsửdụngsố2,3…word.  lsb=1thìsốđólàsốđólàsốlẻ. 6 Cáckỹthuậtthaotáctrênbit &&VCVC BB BB Biểudiễnsốnguyêncódấu  Đặcđiểm  Lưucácsốdươnghoặcâm.  Bitmsbdùngđểbiểudiễndấu • msb=0biểudiễnsốdương.VD:01010011 • msb=1biểudiễnsốâm.VD:11010011  Trongmáytính,sốâmđượcbiểudiễnở dạngsốbù2. Cáckỹthuậtthaotáctrênbit 7 &&VCVC BB BB Sốbù1vàsốbù2 Số5(byte) 00 00 00 00 00 11 00 11 Sốbù1của5 11 11 11 11 11 00 11 00 + 11 Sốbù2của5 11 11 11 11 11 00 11 11 +Số5 00 00 00 00 00 11 00 11 Kếtquả 11 00 00 00 00 00 00 00 00 Cáckỹthuậtthaotáctrênbit 8 &&VCVC BB BB Biểudiễnsốnguyêncódấu  Nhậnxét  Sốbù2củaxcộngvớixlàmộtdãytoànbit0 (khôngtínhbit1caonhấtdovượtquáphạm vilưutrữ).Dođósốbù2củaxchínhlàgiátrị âmcủaxhay–x.  Đổisốthậpphânâm–5sangnhịphân? Đổi5sangnhịphânrồilấysốbù2củanó.  Thựchiệnphéptoána–b? a–b=a+(–b)=>Cộngvớisốbù2củab. Cáckỹthuậtthaotáctrênbit 9 &&VCVC BB BB Tínhgiátrịcódấuvàkhôngdấu  Tínhgiátrịkhôngdấuvàcódấucủa1số?  Vídụsốword(16bit):1100110011110000  Sốnguyênkhôngdấu? • Tấtcả16bitlưugiátrị. =>giátrịlà52464.  Sốnguyêncódấu? • Bitmsb=1dođósốnàylàsốâm. =>độlớnlàgiát ...