Danh mục tài liệu

Đề thi trắc nghiệm môn Vật lý 12 - Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế (Mã đề 132)

Số trang: 5      Loại file: doc      Dung lượng: 241.00 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các em học sinh tham khảo "Đề thi trắc nghiệm môn Vật lý 12 - Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế" mã đề 132 sau đây để biết được cấu trúc đề thi cũng như những dạng bài tập được đưa ra trong đề thi, hy vọng đề thi sẽ giúp các em học sinh có kế hoạch học tập và ôn thi hiệu quả.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi trắc nghiệm môn Vật lý 12 - Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế (Mã đề 132)SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠO ĐỀTHITRẮCNGHIỆM THỪATHIÊNHUẾ MÔNVẬTLÝ12 Thờigianlàmbài:60phút; (40câutrắcnghiệm) Mãđề132Họ,tênthísinh:..........................................................................Sốbáodanh:...............................................................................Câu1:Trongcùngmộtkhoảngthờigian,conlắcđơndài 1 thựchiệnđược5daođộngbé,conlắcđơndài  2 thựchiệnđược9daođộngbé.Hiệuchiềudàidâytreocủahaiconlắclà112cm. Tínhđộdài 1 và  2 củahaiconlắc. A. 1 =50cmvà  2 =162cm B. 1 =162cmvà  2 =50cm C. 1 =252cmvà  2 =140cm D. 1 =140cmvà  2 =252cmCâu2:Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcóbiênđộlầnlượtlà8cmvà6cm.Biênđộdaođộngtổnghợpkhôngthểlà: A.A=15cm B.A=3cm C.A=5cm D.A=7cmCâu3: Cườngđộ dòngđiệntrongmạchphânnhánhcódạngi=2 2 cos100πt (A).Cườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạchlà A.I=1,41(A) B.I=4(A) C.I=2,83(A) D.I=2(A)Câu4:Vậntốctruyềnsóngcơhọclớnnhấttrongmôitrường... A.nước250C. B.nước200C. C.thép250C. D.Khôngkhí.Câu5:Mộtconlắclòxobốtrínằmngang,vậtnặngdaođộngđiềuhòavớiA=10cm,T=0,5s. Khốilượngcủavậtnặnglàm=250g,lấy 2 10 .Lựcđànhồicựcđạitácdụnglênvậtnặngcógiátrịlà A.4N B.0,4N C.8N D.0,8NCâu6:Chọncâutrảlờiđúng.Haisóngnàosauđâykhônggiaothoađượcvớinhau: A.Haisóngcócùngtầnsố,cùngbiênđộ. B.Haisóngcócùngtầnsố,cùngnănglượngvàhiệuphakhôngđổitheothờigian. C.Haisóngcócùngtầnsốvàcùngpha. D.Haisóngcócùngtầnsố,cùngbiênđộvàhiệuphakhôngđổitheothờigian.Câu7:Phátbiểunàosauđâykhôngđúngvớimạchđiệnxoaychiềuchỉcócuộncảmthuần? π A.Điệnáphaiđầumạchluônsớmpha sovớicườngđộdòngđiện. 2 B.Côngsuấttiêuthụcủađoạnmạchbằngkhông. C.CườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạchđượctínhbằngcôngthứcI=U. L. D.Tầnsốđiệnápcànglớnthìdòngđiệncàngkhóđiquacuộndây.Câu8:Mộtconlắclòxogồmvậtnặngkhốilượng0,4kggắnvàođầulòxocóđộ cứng40N/m. NgườitakéoquảnặngrakhỏiVTCBmộtđoạn4cmrồithả nhẹchonódaođộng.Cơ năngdaođộngcủaconlắclà: A.W=6,4.102J. B.W=320J. C.W=3,2J. D.W=3,2.102J.Câu9:Mộtconlắcđơncóchukỳ1skhidaođộngởnơicóg= 2m/s2.Chiềudàiconlắclà: A.60cm B.50cm C.25cm D.20cmCâu10:Mộtsóngâmtruyềntrongkhôngkhí.Mứccườngđộ âmtạiđiểmMvàtạiđiểmNlần lượtlà40dBvà80dB.CườngđộâmtạiNlớnhơncườngđộâmtạiM A.40lần. B.2lần. C.10000lần. D.1000lần. Trang1/5Mãđề132Câu11:Trongcácđạilượngđặctrưngchodòngđiệnxoaychiềusauđây,đạilượngnàokhông dùnggiátrịhiệudụng? A.Cườngđộdòngđiện B.Suấtđiệnđộng C.Côngsuất. D.HiệuđiệnthếCâu12:Sóngâmlàsóngcơhọccótầnsốkhoảng. A.16Hzđến200kHz. B.16Hzđến20MHz. C.16Hzđến200kHz. D.16Hzđến20kHz.Câu13:Sóngtruyềntrênmộtsợidâyhaiđầucố địnhcóbướcsóng .Muốncósóngdừngtrêndâythìchiềudài  ngắnnhấtcủadâyphảithoảmãnđiềukiệnnào? λ λ A.  = . B.  = λ . C.  = . D.  = 2λ . 2 4Câu14: Trongthínghiệmvề giaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpA,Bdaođộng cùngphavớitầnsố 16Hz.TạimộtđiểmMcáchcácnguồnA,Blầnlượtnhữngkhoảngd 1 =30cm,d2=25,5cm,sóngcóbiênđộcựcđại.GiữaMvàđườngtrungtrựccủaABcó3dãycựctiểu khácnhau.Vậntốctruyềnsóngtrênmặtnướclà A.24m/s. B.24cm/s. C.36m/s. D.36cm/s.Câu15:Tạicùngmộtvịtrí,nếuchiềudàiconlắcđơngiảm4lầnthìchukìdaođộngđiềuhòa củanó: A.tăng4lần B.giảm2 C.giảm4lần. D.tăng2lần.Câu16:Hiệnnayngườitathườngdùngcáchnàosauđâyđể làmgiảmhaophíđiệnnăngtrongquátrìnhtruyềntảiđixa? A.Xâydựngnhànáyđiệngầnnơinơitiêuthụ. B.Tănghiệuđiệnthếtrướckhitruyềntảiđiệnnăngđixa. C.Dùngdâydẫnbằngvậtliệusiêudẫn. D.Tăngtiếtdiệndâydẫndùngđểtruyềntải.Câu17:MộtsợidâyđànhồiABdài1,2mđầuAcố định,đầuBtự do,daođộngvớitầnsố f= 85Hz.Quansátsóngdừngtrêndâyngườitathấycó9bụng.Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà A.12cm/s B.24m/s C.24cm/s D.12m/s.Câu18:KhicósóngdừngtrênmộtdâyABcăngngangthìthấycó7núttrêndây,tầnsố sónglà42Hz.VớidâyABvàtốcđộtruyềnsóngnhưtrên,muốntrêndâycó5nútthìtầnsốphảilà A.30Hz B.28Hz C.58,8Hz D.63Hz.Câu19:Daođộngtắtdầnlàdaođộngcó: A.độngnăngluông ...