![Phân tích tư tưởng của nhân dân qua đoạn thơ: Những người vợ nhớ chồng… Những cuộc đời đã hóa sông núi ta trong Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm](https://thuvienso.net/upload/document/136415/phan-tich-tu-tuong-cua-nhan-dan-qua-doan-tho-039-039-nhung-nguoi-vo-nho-chong-nhung-cuoc-doi-da-hoa-song-nui-ta-039-039-trong-dat-nuoc-cua-nguyen-khoa-136415.jpg)
Luyện thi ĐH môn Toán 2015: Sự biến thiên của hàm số - Thầy Đặng Việt Hùng
Số trang: 8
Loại file: pdf
Dung lượng: 156.87 KB
Lượt xem: 14
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu luyện thi ĐH môn Toán 2015 về "Sự biến thiên của hàm số" cung cấp kiến thức lý thuyết và 1 số bài tập ví dụ có kèm theo hướng dẫn giải. Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu sau để ôn tập và chuẩn bị cho kỳ thi Đại học 2015 cũng như các kỳ thi Đại học sau này.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Luyện thi ĐH môn Toán 2015: Sự biến thiên của hàm số - Thầy Đặng Việt HùngKhóa h c LT H môn Toán 2015 – Th yNG VI T HÙNGFacebook: LyHung95SBI N THIÊN C A HÀM STh y ng Vi t HùngKi n th c cơ b n Gi s hàm s y = f ( x ) có t p xác • Hàm s fnh D.ng bi n trên D ⇔ y′ ≥ 0, ∀x ∈ D và y′ = 0 ch x y ra t i m t s h u h n i m thu c D.• Hàm s f ngh ch bi n trên D ⇔ y′ ≤ 0, ∀x ∈ D và y′ = 0 ch x y ra t i m t s h u h n i m thu c D. • N u y = ax 2 + bx + c (a ≠ 0) thì: a > 0 + y ≥ 0, ∀x ∈ R ⇔ ∆ ≤ 0 a < 0 + y ≤ 0, ∀x ∈ R ⇔ ∆ ≤ 0•nh lí v d u c a tam th c b c hai g( x ) = ax 2 + bx + c (a ≠ 0) : + N u ∆ < 0 thì g( x ) luôn cùng d u v i a. + N u ∆ = 0 thì g( x ) luôn cùng d u v i a (trx=− b ) 2a+ N u ∆ > 0 thì g( x ) có hai nghi m x1 , x2 và trong kho ng hai nghi m thì g( x ) khác d u v i a, ngoài kho ng hai nghi m thì g( x ) cùng d u v i a.• So sánh các nghi m x1 , x2 c a tam th c b c hai g( x ) = ax 2 + bx + c v i s 0:∆ ≥ 0 ∆ ≥ 0 + x1 ≤ x2 < 0 ⇔ P > 0 + 0 < x1 ≤ x2 ⇔ P > 0 + x1 < 0 < x2 ⇔ P < 0 S < 0 S > 0 • g( x ) ≤ m, ∀x ∈ (a; b) ⇔ max g( x ) ≤ m ;( a;b )g( x ) ≥ m, ∀x ∈ (a; b) ⇔ min g( x ) ≥ m( a;b )B. M t s d ng câu h i thư ng g p 1. Tìm i u ki n hàm s y = f ( x ) ơn i u trên t p xác• Hàm s fnh (ho c trên t ng kho ng xácnh).ng bi n trên D ⇔ y′ ≥ 0, ∀x ∈ D và y′ = 0 ch x y ra t i m t s h u h n i m thu c D.• Hàm s f ngh ch bi n trên D ⇔ y′ ≤ 0, ∀x ∈ D và y′ = 0 ch x y ra t i m t s h u h n i m thu c D. • N u y = ax 2 + bx + c (a ≠ 0) thì: a > 0 + y ≥ 0, ∀x ∈ R ⇔ ∆ ≤ 0 a < 0 + y ≤ 0, ∀x ∈ R ⇔ ∆ ≤ 02. Tìm i u ki nhàm s y = f ( x ) = ax 3 + bx 2 + cx + dơn i u trên kho ng (a ; b ) .Ta có: y′ = f ′( x ) = 3ax 2 + 2bx + c .a) Hàm s f (a ; b ) .ng bi n trên (a ; b ) ⇔ y′ ≥ 0, ∀x ∈ (a ; b ) và y′ = 0 ch x y ra t i m t s h u h n i m thu cTrư ng h p 1: • N u b t phương trình f ′( x ) ≥ 0 ⇔ h(m) ≥ g( x )(*)(a ; b )thì fng bi n trên (a ; b ) ⇔ h(m) ≥ max g( x ) (**)(a ; b )• N u b t phương trình f ′( x ) ≥ 0 ⇔ h(m) ≤ g( x )thì fng bi n trên (a ; b ) ⇔ h(m) ≤ min g( x ) t t = x − a . Khi ó ta có:Trư ng h p 2: N u b t phương trình f ′( x ) ≥ 0 không ưa ư c v d ng (*) thìy′ = g(t ) = 3at + 2(3aα + b)t + 3aα + 2bα + c .22Tham gia tr n v n khóa LT H môn Toán 2015 t i Moon.vnt i m s cao nh t trong kỳ TS H 2015!Khóa h c LT H môn Toán 2015 – Th yNG VI T HÙNGFacebook: LyHung95– Hàm s fa > 0 ∆ > 0 a > 0 ng bi n trên kho ng (−∞; a) ⇔ g(t ) ≥ 0, ∀t < 0 ⇔ ∨ ∆≤0 S > 0 P ≥ 0 a > 0 ∆ > 0 a > 0 ng bi n trên kho ng (a; +∞) ⇔ g(t ) ≥ 0, ∀t > 0 ⇔ ∨ ∆≤0 S < 0 P ≥ 0 – Hàm s fb) Hàm s f ngh ch bi n trên (a ; b ) ⇔ y′ ≥ 0, ∀x ∈ (a ; b ) và y′ = 0 ch x y ra t i m t s h u h n i m thu c (a ; b ) .Trư ng h p 1: • N u b t phương trình f ′( x ) ≤ 0 ⇔ h(m) ≥ g( x )(*)(a ; b )thì f ngh ch bi n trên (a ; b ) ⇔ h(m) ≥ max g( x )• N u b t phương trình f ′( x ) ≥ 0 ⇔ h(m) ≤ g( x )(**)(a ; b )thì f ngh ch bi n trên (a ; b ) ⇔ h(m) ≤ min g( x )Trư ng h p 2: N u b t phương trình f ′( x ) ≤ 0 không ưa ư c v d ng (*) thìt t = x − a . Khi ó ta có:y′ = g(t ) = 3at + 2(3aα + b)t + 3aα + 2bα + c .a < 0 ∆ > 0 a < 0 – Hàm s f ngh ch bi n trên kho ng (−∞; a) ⇔ g(t ) ≤ 0, ∀t < 0 ⇔ ∨ ∆≤0 S > 0 P ≥ 0 a < 0 ∆ > 0 a < 0 – Hàm s f ngh ch bi n trên kho ng (a; +∞) ⇔ g(t ) ≤ 0, ∀t > 0 ⇔ ∨ ∆≤0 S < 0 P ≥ 0 223. Tìm i u ki nhàm s y = f ( x ) = ax 3 + bx 2 + cx + dơn i u trên kho ng códài b ng k cho trư c.a ≠ 0 • f ơn i u trên kho ng ( x1; x2 ) ⇔ y′ = 0 có 2 nghi m phân bi t x1 , x2 ⇔ (1) ∆ > 0• Bi ni x1 − x2 = d thành ( x1 + x2 )2 − 4 x1 x2 = d 2(2)• S d ng nh lí Viet ưa (2) thành phương trình theo m. • Gi i phương trình, so v i i u ki n (1) ch n nghi m.4. Tìm i u ki n a) b) c)hàm s y =ng bi n trên (−∞;α ) . ng bi n trên (α ; +∞) . ng bi n trên (α ; β ) .ax 2 + bx + c (2), (a, d ≠ 0) dx + eT p xác −e adx 2 + 2aex + be − dc f ( x) nh: D = R \ , y = = 2 2 d ( dx + e ) ( dx + e )Tham gia tr n v n khóa LT H môn Toán 2015 t i Moon.vnt i m s cao nh t trong kỳ TS H 2015!Khóa h c LT H môn Toán 2015 – Th yNG VI T HÙNGFacebook: LyHung95N u: f ( x ) ≥ 0 ⇔ g( x ) ≥ h(m) (i)Trư ng h p 1Trư ng h p 2 N u bpt: f ( x ) ≥ 0 không ưa ư c v d ng (i) thì ta t: t = x − α . Khi ó bpt: f ( x ) ≥ 0 tr thành: g(t ) ≥ 0 , v i:g(t ) = adt 2 + 2a(dα + e)t + adα 2 + 2aeα + be − dc a) (2) ng bi n trên kho ng (−∞;α ) −e ⇔ d ≥α g(t ) ≥ 0, ∀t < 0 (ii) a > 0 ∆ > 0 a > 0 (ii) ⇔ ∨ ∆ ≤ 0 S > 0 P ≥ 0 a) (2)ng bi n trên kho ng (−∞;α ) −e ⇔ d ≥α g( x ) ≥ h(m), ∀x < α −e ≥α ⇔d h(m) ≤ min g( x ) ( −∞;α ] b) (2)ng bi n trên kho ng (α ; +∞)b) (2)ng bi n trên kho ng (α ; +∞) −e ⇔ d ≤α g( x ) ≥ h(m), ∀x > α −e ≤α ⇔d h(m) ≤ min g( x ) [α ; +∞ ) −e ⇔ d ≤α g(t ) ≥ 0, ∀t > 0 (iii) a > 0 ∆ > 0 a > 0 (iii) ⇔ ∨ ∆≤0 S < 0 P ≥ 0 c) (2)ng bi n trên kho ng (α ; β ) −e ⇔ d ∉ (α ; β ) g( x ) ≥ h(m), ∀x ∈ (α ; β ) −e ∉ (α ; β ) ⇔d h(m) ≤ min g( x ) [α ; β ] ax 2 + bx + c (2), (a, d ≠ 0) dx + e5. Tìm i u ki nhàm s y =a) Ngh ch bi n trên (−∞;α ) . b) Ngh ch bi n trên (α ; +∞) . c) Ngh ch bi n trên (α ; β ) . T p xác −e adx 2 + 2aex + be − dc f ( x) nh: D = R \ , y = = 2 2 d ( dx + e ) ( dx + e )Tham gia tr n v n khóa LT H môn Toán 2015 t i Moon.vnt i m s cao nh t trong kỳ TS H 2015!Khóa h c LT H môn Toán 2015 – Th yNG VI T HÙNGFacebook: LyHung95N u f ( x ) ≤ 0 ⇔ g( x ) ≥ h(m) (i)Trư ng h p 1Trư ng h p 2 N u ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Luyện thi ĐH môn Toán 2015: Sự biến thiên của hàm số - Thầy Đặng Việt HùngKhóa h c LT H môn Toán 2015 – Th yNG VI T HÙNGFacebook: LyHung95SBI N THIÊN C A HÀM STh y ng Vi t HùngKi n th c cơ b n Gi s hàm s y = f ( x ) có t p xác • Hàm s fnh D.ng bi n trên D ⇔ y′ ≥ 0, ∀x ∈ D và y′ = 0 ch x y ra t i m t s h u h n i m thu c D.• Hàm s f ngh ch bi n trên D ⇔ y′ ≤ 0, ∀x ∈ D và y′ = 0 ch x y ra t i m t s h u h n i m thu c D. • N u y = ax 2 + bx + c (a ≠ 0) thì: a > 0 + y ≥ 0, ∀x ∈ R ⇔ ∆ ≤ 0 a < 0 + y ≤ 0, ∀x ∈ R ⇔ ∆ ≤ 0•nh lí v d u c a tam th c b c hai g( x ) = ax 2 + bx + c (a ≠ 0) : + N u ∆ < 0 thì g( x ) luôn cùng d u v i a. + N u ∆ = 0 thì g( x ) luôn cùng d u v i a (trx=− b ) 2a+ N u ∆ > 0 thì g( x ) có hai nghi m x1 , x2 và trong kho ng hai nghi m thì g( x ) khác d u v i a, ngoài kho ng hai nghi m thì g( x ) cùng d u v i a.• So sánh các nghi m x1 , x2 c a tam th c b c hai g( x ) = ax 2 + bx + c v i s 0:∆ ≥ 0 ∆ ≥ 0 + x1 ≤ x2 < 0 ⇔ P > 0 + 0 < x1 ≤ x2 ⇔ P > 0 + x1 < 0 < x2 ⇔ P < 0 S < 0 S > 0 • g( x ) ≤ m, ∀x ∈ (a; b) ⇔ max g( x ) ≤ m ;( a;b )g( x ) ≥ m, ∀x ∈ (a; b) ⇔ min g( x ) ≥ m( a;b )B. M t s d ng câu h i thư ng g p 1. Tìm i u ki n hàm s y = f ( x ) ơn i u trên t p xác• Hàm s fnh (ho c trên t ng kho ng xácnh).ng bi n trên D ⇔ y′ ≥ 0, ∀x ∈ D và y′ = 0 ch x y ra t i m t s h u h n i m thu c D.• Hàm s f ngh ch bi n trên D ⇔ y′ ≤ 0, ∀x ∈ D và y′ = 0 ch x y ra t i m t s h u h n i m thu c D. • N u y = ax 2 + bx + c (a ≠ 0) thì: a > 0 + y ≥ 0, ∀x ∈ R ⇔ ∆ ≤ 0 a < 0 + y ≤ 0, ∀x ∈ R ⇔ ∆ ≤ 02. Tìm i u ki nhàm s y = f ( x ) = ax 3 + bx 2 + cx + dơn i u trên kho ng (a ; b ) .Ta có: y′ = f ′( x ) = 3ax 2 + 2bx + c .a) Hàm s f (a ; b ) .ng bi n trên (a ; b ) ⇔ y′ ≥ 0, ∀x ∈ (a ; b ) và y′ = 0 ch x y ra t i m t s h u h n i m thu cTrư ng h p 1: • N u b t phương trình f ′( x ) ≥ 0 ⇔ h(m) ≥ g( x )(*)(a ; b )thì fng bi n trên (a ; b ) ⇔ h(m) ≥ max g( x ) (**)(a ; b )• N u b t phương trình f ′( x ) ≥ 0 ⇔ h(m) ≤ g( x )thì fng bi n trên (a ; b ) ⇔ h(m) ≤ min g( x ) t t = x − a . Khi ó ta có:Trư ng h p 2: N u b t phương trình f ′( x ) ≥ 0 không ưa ư c v d ng (*) thìy′ = g(t ) = 3at + 2(3aα + b)t + 3aα + 2bα + c .22Tham gia tr n v n khóa LT H môn Toán 2015 t i Moon.vnt i m s cao nh t trong kỳ TS H 2015!Khóa h c LT H môn Toán 2015 – Th yNG VI T HÙNGFacebook: LyHung95– Hàm s fa > 0 ∆ > 0 a > 0 ng bi n trên kho ng (−∞; a) ⇔ g(t ) ≥ 0, ∀t < 0 ⇔ ∨ ∆≤0 S > 0 P ≥ 0 a > 0 ∆ > 0 a > 0 ng bi n trên kho ng (a; +∞) ⇔ g(t ) ≥ 0, ∀t > 0 ⇔ ∨ ∆≤0 S < 0 P ≥ 0 – Hàm s fb) Hàm s f ngh ch bi n trên (a ; b ) ⇔ y′ ≥ 0, ∀x ∈ (a ; b ) và y′ = 0 ch x y ra t i m t s h u h n i m thu c (a ; b ) .Trư ng h p 1: • N u b t phương trình f ′( x ) ≤ 0 ⇔ h(m) ≥ g( x )(*)(a ; b )thì f ngh ch bi n trên (a ; b ) ⇔ h(m) ≥ max g( x )• N u b t phương trình f ′( x ) ≥ 0 ⇔ h(m) ≤ g( x )(**)(a ; b )thì f ngh ch bi n trên (a ; b ) ⇔ h(m) ≤ min g( x )Trư ng h p 2: N u b t phương trình f ′( x ) ≤ 0 không ưa ư c v d ng (*) thìt t = x − a . Khi ó ta có:y′ = g(t ) = 3at + 2(3aα + b)t + 3aα + 2bα + c .a < 0 ∆ > 0 a < 0 – Hàm s f ngh ch bi n trên kho ng (−∞; a) ⇔ g(t ) ≤ 0, ∀t < 0 ⇔ ∨ ∆≤0 S > 0 P ≥ 0 a < 0 ∆ > 0 a < 0 – Hàm s f ngh ch bi n trên kho ng (a; +∞) ⇔ g(t ) ≤ 0, ∀t > 0 ⇔ ∨ ∆≤0 S < 0 P ≥ 0 223. Tìm i u ki nhàm s y = f ( x ) = ax 3 + bx 2 + cx + dơn i u trên kho ng códài b ng k cho trư c.a ≠ 0 • f ơn i u trên kho ng ( x1; x2 ) ⇔ y′ = 0 có 2 nghi m phân bi t x1 , x2 ⇔ (1) ∆ > 0• Bi ni x1 − x2 = d thành ( x1 + x2 )2 − 4 x1 x2 = d 2(2)• S d ng nh lí Viet ưa (2) thành phương trình theo m. • Gi i phương trình, so v i i u ki n (1) ch n nghi m.4. Tìm i u ki n a) b) c)hàm s y =ng bi n trên (−∞;α ) . ng bi n trên (α ; +∞) . ng bi n trên (α ; β ) .ax 2 + bx + c (2), (a, d ≠ 0) dx + eT p xác −e adx 2 + 2aex + be − dc f ( x) nh: D = R \ , y = = 2 2 d ( dx + e ) ( dx + e )Tham gia tr n v n khóa LT H môn Toán 2015 t i Moon.vnt i m s cao nh t trong kỳ TS H 2015!Khóa h c LT H môn Toán 2015 – Th yNG VI T HÙNGFacebook: LyHung95N u: f ( x ) ≥ 0 ⇔ g( x ) ≥ h(m) (i)Trư ng h p 1Trư ng h p 2 N u bpt: f ( x ) ≥ 0 không ưa ư c v d ng (i) thì ta t: t = x − α . Khi ó bpt: f ( x ) ≥ 0 tr thành: g(t ) ≥ 0 , v i:g(t ) = adt 2 + 2a(dα + e)t + adα 2 + 2aeα + be − dc a) (2) ng bi n trên kho ng (−∞;α ) −e ⇔ d ≥α g(t ) ≥ 0, ∀t < 0 (ii) a > 0 ∆ > 0 a > 0 (ii) ⇔ ∨ ∆ ≤ 0 S > 0 P ≥ 0 a) (2)ng bi n trên kho ng (−∞;α ) −e ⇔ d ≥α g( x ) ≥ h(m), ∀x < α −e ≥α ⇔d h(m) ≤ min g( x ) ( −∞;α ] b) (2)ng bi n trên kho ng (α ; +∞)b) (2)ng bi n trên kho ng (α ; +∞) −e ⇔ d ≤α g( x ) ≥ h(m), ∀x > α −e ≤α ⇔d h(m) ≤ min g( x ) [α ; +∞ ) −e ⇔ d ≤α g(t ) ≥ 0, ∀t > 0 (iii) a > 0 ∆ > 0 a > 0 (iii) ⇔ ∨ ∆≤0 S < 0 P ≥ 0 c) (2)ng bi n trên kho ng (α ; β ) −e ⇔ d ∉ (α ; β ) g( x ) ≥ h(m), ∀x ∈ (α ; β ) −e ∉ (α ; β ) ⇔d h(m) ≤ min g( x ) [α ; β ] ax 2 + bx + c (2), (a, d ≠ 0) dx + e5. Tìm i u ki nhàm s y =a) Ngh ch bi n trên (−∞;α ) . b) Ngh ch bi n trên (α ; +∞) . c) Ngh ch bi n trên (α ; β ) . T p xác −e adx 2 + 2aex + be − dc f ( x) nh: D = R \ , y = = 2 2 d ( dx + e ) ( dx + e )Tham gia tr n v n khóa LT H môn Toán 2015 t i Moon.vnt i m s cao nh t trong kỳ TS H 2015!Khóa h c LT H môn Toán 2015 – Th yNG VI T HÙNGFacebook: LyHung95N u f ( x ) ≤ 0 ⇔ g( x ) ≥ h(m) (i)Trư ng h p 1Trư ng h p 2 N u ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Tài liệu ôn thi Đại học Luyện thi Đại học môn Toán Sự biến thiên của hàm số Chuyên đề luyện thi Đại học Luyện thi ĐH môn Toán 2015 Ôn thi Đại học 2015Tài liệu liên quan:
-
Luyện thi ĐH môn Hóa học 2015: Khái niệm mở đầu về hóa hữu cơ
2 trang 110 0 0 -
Bài giảng Toán cao cấp 2: Phần Giải tích - Nguyễn Phương
88 trang 41 0 0 -
Đề thi tuyển sinh đại học môn sinh năm 2011 - mã đề 496
7 trang 37 0 0 -
Chuyên đề LTĐH môn Vật lý: Cơ năng trong dao động điều hòa
8 trang 33 0 0 -
Bài tập - Tính diện tích hình phẳng
2 trang 33 0 0 -
Đọc hiểu bài thơ Nhàn Nguyễn Bỉnh Khiêm
10 trang 32 0 0 -
Phương trình đường thẳng trong không gian
14 trang 30 0 0 -
Toán ôn thi Đại học - Chuyên đề 3: Đại số
27 trang 29 0 0 -
CHUYÊN ĐỀ HÌNH HỌC GIẢI TÍCH KHÔNG GIAN
19 trang 29 0 0 -
4 trang 28 0 0