
Luyện thi ĐH môn Toán 2015: Bài toán khoảng cách trong hàm số (Phần 1) - Thầy Đặng Việt Hùng
Thông tin tài liệu:
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Luyện thi ĐH môn Toán 2015: Bài toán khoảng cách trong hàm số (Phần 1) - Thầy Đặng Việt HùngKhóa h c LT H môn Toán 2015 – Th yNG VI T HÙNGFacebook: LyHung95BÀI TOÁN KHO NG CÁCH TRONG HÀM STh yI. KHO NG CÁCH T M T I M TRÊN- P1ng Vi t Hùng, HAI TI M C NTH T I HAI TR C T ACho hàm s(C ) : y = ax + b ax + b , M ( xo ; yo ) ∈ ( C ) M xo ; o → cx + d cxo + d n tr c Ox là d1 = yo = n tr c Oy là d 2 = xoKho ng cách t M Kho ng cách t M Kho ng cách t M Kho ng cách t M Kho ng cách t Maxo + b cxo + dd d là d 3 = xo + c c a a n ti m c n ngang y = là d 4 = yo − c cn ti m c n ng x = − n ư ng th ng d : Ax + By + C = 0 d5 = →Axo + Byo + C A2 + B 2Kho ng cách gi a hai i m A ( x A ; y A ) , B ( xB ; yB ) AB = →( x A − xB ) 2 + ( y A − y B ) 2x−2 . x +1 Tìm i m M thu c th hàm s sao cho a) kho ng cách t M n Oy b ng ba l n kho ng cách t M n Ox. b) kho ng cách t M n ti m c n ng b ng hai l n kho ng cách t M Hư ng d n gi i: x −2 x−2 G i M ( xo ; yo ) ∈ ( C ) : y = M xo ; o → x +1 xo + 1 a) Kho ng cách t M n các tr c t a l n l n lư t là d1 = xo ; d 2 = yo .Ví d 1: [ VH]. Cho hàm s ( C ) : y =n ti m c n ngang. 3xo − 6 2 x + 1 = xo xo − 2 xo + 6 = 0 ⇒ vno xo − 2 o Theo bài ta có d1 = 3d 2 ⇔ xo = 3 yo ⇔ xo = 3 ⇔ ⇔ 2 3xo − 6 xo + 1 → xo + 4 xo − 6 = 0 xo = −2 ± 10 = − xo xo + 1 V y có hai i m M v i hoành là xo = −2 ± 10 th a mãn yêu c u bài toán. b) th hàm s có ti m c n ng là x = −1 và ti m c n ngang là y = 1. Kho ng cách t M n ti m c n ng là d1 = xo + 1 . Kho ng cách t M n ti m c n ng là d 2 = yo − 1 =xo − 2 3 −1 = xo + 1 xo + 1Theo bài ta có d1 = 2d 2 ⇔ xo + 1 = V y có hai i m M v i hoành6 ⇔ xo + 1 = ± 6 xo = −1 ± 6 → xo + 1là xo = −1 ± 6 th a mãn yêu c u bài toán.Ví d 2: [ VH]. Cho hàm s ( C ) : y = Tìm i m M thu c ư ng ti m c n.2x + 1 . x −3 th hàm s sao cho kho ng cách t Mn i m I ng n nh t, v i I là giao i m c a haiHư ng d n gi i: 2x + 1 7 7 G i M ( xo ; yo ) ∈ ( C ) : y = =2+ M xo ;2 + → x−3 x−3 xo − 3 th có ti m c n ng là x = 3 và ti m c n ngang là y = 2 nên giao i m c a hai ti m c n là I(3 ; 2).Tham gia tr n v n khóa LT H môn Toán 2015 t i Moon.vnt i m s cao nh t trong kỳ TS H 2015!Khóa h c LT H môn Toán 2015 – Th y Ta có MI =Áp d ng b tNG VI T HÙNGFacebook: LyHung95( xM− xI ) + ( y M − y I ) =2 2( xo − 3)2 + ( yo − 2 )22=( xo − 3)2 + 497 = xo − 3 2( xo − 3)2 +49( xo − 3)2ng th c Cô-si ta có ( xo − 3) +249( xo − 3)22≥2( xo − 3)2 .( xo − 3)2= 14 MI ≥ 14 →V y MI min = 14 ⇔ ( xo + 3) =49( xo + 3)2⇔ ( xo + 3) = 7 ⇔ xo + 3 = ± 7 xo = −3 ± 7 →V y có hai i m M v i hoànhlà xo = −3 ± 7 th a mãn yêu c u bài toán.2x + 3 sao cho x +1 a) kho ng cách t M n ti m c n ng b ng hai l n kho ng cách t M b) kho ng cách t M n ti m c n ng b ng ba l n kho ng cách t M c) t ng kho ng cách t M n các ti m c n nh nh t. Hư ng d n gi i: 2x + 3 G i M(x0; y0) là i m thu c th ⇒ M x0 ; 0 . x0 + 1 Ví d 3: [ VH]. Tìm M thu cth hàm sy=n ti m c n ngang. n tr c Oy.ng là x + 1 = 0 và ti m c n ngang là y − 2 = 0 n ti m c n ng là d1 = |x0 + 1| n ti m c n ngang là d2 = |y0 – 2| y0 = x0 + 3 Theo bài ta có d1 = 2d 2 ⇔ x0 + 1 = y0 − 2 ⇔ y0 = − x0 + 1 x0 = 0 ⇒ y0 = 3 2x + 3 2 V i y0 = x0 + 3 ⇔ 0 = x0 + 3 ⇔ x0 + 2 x0 = 0 ⇔ x0 + 1 x0 = −2 ⇒ y0 = 1 2x + 3 2 V i y0 = − x0 + 1 ⇔ 0 = − x0 + 1 ⇔ x0 + 2 x0 + 2 = 0, phương trình vô nghi m. x0 + 1 V y trên th có hai i m M th a mãn bài là M(0; 3) và M(–2; 1). b) Kho ng cách t M n ti m c n ng là d1 = |x0 + 1| Kho ng cách t M n tr c Oy là d2 = |x0| 1 8 x0 = 2 ⇒ y0 = 3 Theo bài ta có d1 = 3d 2 ⇔ x0 + 1 = 3 x0 ⇔ x = − 1 ⇒ y = 10 0 0 4 3 1 8 1 10 V y trên th có hai i m M th a mãn là M ; , M − ; . 2 3 4 3 2x + 3 2x + 2 + 1 1 c) Ta có y = = =2+ x +1 x +1 x +1 1 G i M(x0; y0) là i m thu c th ⇒ M x0 ;2 + . x0 + 1 Kho ng cách t M n ti m c n ng là h1 = |x0 + 1| 1 Kho ng cách t M n ti m c n ngang là h2 = y0 − 2 = x0 + 1 th có ti m c n Kho ng cách t M Kho ng cách t MT ng kho ng cách t Mn hai ti m c n là d = h1 + h2 = x0 + 1 +1 BDT Co-si 1 ≥ 2 x0 + 1 . =2⇒d ≥2 x0 + 1 x0 + 1D u b ng7 1 2 x0 + 1 = 1 ⇒ x0 = 0 ⇒ y0 = 3 t ư c khi x0 + 1 = ⇔ ( x0 + 1) = 1 ⇔ x0 + 1 x0 + 1 = −1 ⇒ x0 = −2 ⇒ y0 = 1 7 th có hai i m M th a mãn yêu c u là M 0; , M ( −2;1) . 3V y trênTham gia tr n v n khóa LT H môn Toán 2015 t i Moon.vnt i m s cao nh t trong kỳ TS H 2015!Khóa h c LT H môn Toán 2015 – Th yII. T NG KHO NG CÁCHNG VI T HÙNGFacebook: LyHung95N HAI TI M C NGi s cóth hàm sy=f ( x) , trong ó f(x) và g(x) là các hàm b c nh t. g ( x) f (a) th nên M a; . g (a) th có ti m c n ng là x = α hay x – α = 0 và có ti m c n ngang là y = β hay y – β = 0. d1 = a − α k Kho ng cách t M n các ti m c n l n lư t là → k d = d1 + d 2 = a − α + f (a) a−α −β = d = g (a) a−α i m M thu cTheo b tng th c Cô-si ta ư c d = a − α +k a−α≥ 2 a−α .k a−α=2 k⇒ d min = 2 k ⇔ a − α =k a−α⇔ a−α =k ⇔a=α±k M →Ví d 1: [ VH]. Cho hàm sy=x , ( C ) . Tìm i m M thu c x+2th sao choa) M có t a là s nguyên. b) t ng kho ng cách t M n hai ti m c n là nh nh t. Hư ng d n gi i: x x+2−2 2 = =1− a) Ta có y = x+2 x+2 x+2 G i M(x; y) thu c th , M có t a x + 2 = ±1 là s nguyên thì 2 ( x + 2 ) ⇔ x + 2 = ±2 x + 2 = 1 ⇔ x = −1 ⇒ y = −1 ⇒ M ( −1; −1)x + 2 = −1 ⇔ x = −3 ⇒ y = 3 ⇒ M ( −3;3) x + 2 = 2 ⇔ x = 0 ⇒ y = 0 ⇒ M ( 0;0 )x + 2 = −2 ⇔ x = −4 ⇒ y = 2 ⇒ M ( −4;2 ) V y trên th hàm s có 4 i m M có t a là nh ng s nguyên. a b) Gi s M a; ∈ ( C ) là i m c n tìm. a+2 th có ti m c n ng x + 2 = 0 và ti m c n ngang y – 1 = 0.Kho ng cách t Mn ti m c n ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Tài liệu ôn thi Đại học Luyện thi Đại học môn Toán Bài toán khoảng cách trong hàm số Chuyên đề luyện thi Đại học Luyện thi ĐH môn Toán 2015 Ôn thi Đại học 2015Tài liệu có liên quan:
-
Luyện thi ĐH môn Hóa học 2015: Khái niệm mở đầu về hóa hữu cơ
2 trang 111 0 0 -
Đề thi tuyển sinh đại học môn sinh năm 2011 - mã đề 496
7 trang 38 0 0 -
Chuyên đề LTĐH môn Vật lý: Cơ năng trong dao động điều hòa
8 trang 35 0 0 -
Bài tập - Tính diện tích hình phẳng
2 trang 34 0 0 -
Đọc hiểu bài thơ Nhàn Nguyễn Bỉnh Khiêm
10 trang 34 0 0 -
CHUYÊN ĐỀ HÌNH HỌC GIẢI TÍCH KHÔNG GIAN
19 trang 33 0 0 -
Tài liệu Chương trình môn địa lý
30 trang 31 0 0 -
Phương trình đường thẳng trong không gian
14 trang 31 0 0 -
Toán ôn thi Đại học - Chuyên đề 3: Đại số
27 trang 30 0 0 -
Ôn thi tốt nghiệp, Đại học, Cao đẳng phần hàm số và đồ thị
24 trang 29 0 0 -
Đề thi tuyển sinh môn sinh học năm 2004
1 trang 29 0 0 -
Chuyên đề bài tập trắc nghiệm Hóa vô cơ
186 trang 29 0 0 -
Đáp án đề thi tiếng Anh - Khối D
1 trang 29 0 0 -
Luyện thi Đại học Kit 1 - Môn Toán Bài 4: Hệ phương trình (Phần 4)
3 trang 29 0 0 -
4 trang 29 0 0
-
Hướng dẫn giải đề thi tự ôn 3,4
8 trang 28 0 0 -
Luyện thi Đại học Kit 1 - Môn Toán: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số_P2 (Tài liệu bài giảng)
1 trang 27 0 0 -
Đề thi tuyển sinh môn sinh học năm 2005
0 trang 27 0 0 -
Luyện thi Đại học Kit 1 - Môn Toán Bài 19: Bất phương trình mũ và logarit (Phần 2)
1 trang 26 0 0 -
Chuyên đề bài tập chọn từ cần điền vào đoạn văn Tiếng Anh
13 trang 26 0 0